Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 801.567 880.480 815.981 1.215.879 848.020
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.430 3.884 3.096 1.834 3.277
1. Tiền 3.430 3.884 3.096 1.834 3.277
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.577 109.888 131.029 991.203 707.240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 501 104.333 126.631 985.712 703.410
2. Trả trước cho người bán 4.783 1.639 0 42 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 78 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.215 3.915 4.398 5.449 3.830
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 729.074 733.228 618.482 192.521 74.930
1. Hàng tồn kho 729.074 733.228 618.482 192.521 74.930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 59.485 33.480 63.374 30.320 62.573
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36.527 32.566 55.158 28.373 40.781
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22.959 0 8.216 1.947 19.834
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 915 0 0 1.957
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.800.849 2.680.831 2.655.024 2.157.366 1.779.750
I. Các khoản phải thu dài hạn 75.640 78.347 81.143 84.032 87.023
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 75.640 78.347 81.143 84.032 87.023
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.470.315 1.827.138 2.343.757 1.961.405 1.576.154
1. Tài sản cố định hữu hình 1.467.915 1.824.800 2.341.483 1.959.195 1.574.007
- Nguyên giá 3.163.742 3.769.007 4.759.415 4.810.320 4.838.710
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.695.827 -1.944.207 -2.417.932 -2.851.125 -3.264.703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.401 2.337 2.274 2.210 2.147
- Nguyên giá 3.575 3.575 3.575 3.575 3.575
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.174 -1.238 -1.302 -1.365 -1.429
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.094.549 614.562 77.302 72.870 73.145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.094.549 614.562 77.302 72.870 73.145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 160.344 160.785 152.821 39.059 43.428
1. Chi phí trả trước dài hạn 160.344 160.785 152.821 9.585 4.723
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 29.474 38.705
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.602.416 3.561.311 3.471.005 3.373.244 2.627.770
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.144.448 3.087.243 2.991.235 2.884.420 2.052.567
I. Nợ ngắn hạn 1.317.546 1.380.675 1.578.471 2.030.018 1.650.384
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 480.597 869.393 998.389 1.089.968 979.989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 534.317 349.096 387.675 376.865 421.048
4. Người mua trả tiền trước 67.298 667 596 228 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75.977 42.617 60.690 144.668 28.523
6. Phải trả người lao động 76.453 55.635 73.270 169.574 197.488
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11 37 84 5.780 98
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 35.329 22.879 21.283 223.135 12.183
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47.563 40.351 36.482 19.803 10.952
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.826.903 1.706.568 1.412.764 854.401 402.184
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.826.560 1.706.299 1.412.764 854.287 402.147
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 343 269 0 114 36
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 457.968 474.068 479.771 488.825 575.203
I. Vốn chủ sở hữu 457.953 474.053 479.755 488.809 575.188
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369.991 369.991 369.991 369.991 369.991
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 53.997 57.556 64.878 71.714 71.714
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34.065 46.605 44.986 47.204 133.582
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 29.474
- LNST chưa phân phối kỳ này 34.065 46.605 44.986 47.204 104.108
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 94 94 94 94 94
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15 15 15 15 15
1. Nguồn kinh phí 15 15 15 15 15
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.602.416 3.561.311 3.471.005 3.373.244 2.627.770