Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.219.194 883.792 1.027.894 827.812 815.055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.834 6.590 5.176 6.178 3.277
1. Tiền 1.834 6.590 5.176 6.178 3.277
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 998.898 745.646 883.750 696.477 674.158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 986.384 730.500 874.724 688.473 670.327
2. Trả trước cho người bán 42 0 194 643 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.472 15.146 8.833 7.361 3.831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 188.587 94.758 112.796 89.490 73.791
1. Hàng tồn kho 188.587 94.758 112.796 89.490 73.791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29.875 36.799 26.171 35.667 63.829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29.875 24.263 21.031 33.325 38.923
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 12.535 5.141 2.342 24.906
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.168.593 2.051.016 1.821.910 1.738.347 1.779.554
I. Các khoản phải thu dài hạn 84.032 84.490 84.490 85.757 87.024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 84.032 84.490 84.490 85.757 87.024
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.973.109 1.856.850 1.629.610 1.552.163 1.576.154
1. Tài sản cố định hữu hình 1.970.898 1.854.655 1.627.432 1.550.000 1.574.007
- Nguyên giá 4.810.320 4.810.320 4.820.317 4.819.423 4.838.710
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.839.421 -2.955.664 -3.192.885 -3.269.423 -3.264.703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.210 2.194 2.178 2.163 2.147
- Nguyên giá 3.575 3.575 3.575 3.575 3.575
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.365 -1.381 -1.397 -1.413 -1.429
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72.870 72.870 72.842 72.870 73.145
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72.870 72.870 72.842 72.870 73.145
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 38.583 36.806 34.968 27.558 43.231
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.109 7.332 5.494 -1.916 4.527
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 29.474 29.474 29.474 29.474 38.705
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.387.788 2.934.808 2.849.805 2.566.159 2.594.609
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.897.547 2.433.612 2.343.124 2.027.021 2.020.130
I. Nợ ngắn hạn 2.043.145 1.674.555 1.805.482 1.648.464 1.617.947
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.089.968 869.381 941.072 750.269 979.989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 376.850 301.469 273.463 348.407 406.803
4. Người mua trả tiền trước 228 0 0 1.114 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 144.588 59.857 68.486 58.717 29.818
6. Phải trả người lao động 172.808 98.777 120.542 156.986 159.490
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.780 16.600 37.777 3.921 98
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 233.121 232.182 239.942 27.329 30.694
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 83.515 107.871 290.172 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19.803 12.773 16.329 11.549 10.952
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 854.401 759.057 537.641 378.557 402.184
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 854.287 758.962 537.488 378.502 402.147
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 114 95 153 56 36
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 490.241 501.196 506.681 539.138 574.479
I. Vốn chủ sở hữu 490.226 501.181 506.666 539.123 574.464
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369.991 369.991 369.991 369.991 369.991
2. Thặng dư vốn cổ phần -194 -194 -194 -194 -194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 71.714 71.714 71.714 71.714 71.714
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.621 59.575 65.061 97.517 132.858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 47.204 29.474 29.474 29.474
- LNST chưa phân phối kỳ này 48.621 12.371 35.587 68.044 103.384
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 94 94 94 94 94
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 15 15 15 15 15
1. Nguồn kinh phí 15 15 15 15 15
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.387.788 2.934.808 2.849.805 2.566.159 2.594.609