TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.219.194
|
883.792
|
1.027.894
|
827.812
|
815.055
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.834
|
6.590
|
5.176
|
6.178
|
3.277
|
1. Tiền
|
1.834
|
6.590
|
5.176
|
6.178
|
3.277
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
998.898
|
745.646
|
883.750
|
696.477
|
674.158
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
986.384
|
730.500
|
874.724
|
688.473
|
670.327
|
2. Trả trước cho người bán
|
42
|
0
|
194
|
643
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.472
|
15.146
|
8.833
|
7.361
|
3.831
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
188.587
|
94.758
|
112.796
|
89.490
|
73.791
|
1. Hàng tồn kho
|
188.587
|
94.758
|
112.796
|
89.490
|
73.791
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.875
|
36.799
|
26.171
|
35.667
|
63.829
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29.875
|
24.263
|
21.031
|
33.325
|
38.923
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
12.535
|
5.141
|
2.342
|
24.906
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.168.593
|
2.051.016
|
1.821.910
|
1.738.347
|
1.779.554
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84.032
|
84.490
|
84.490
|
85.757
|
87.024
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
84.032
|
84.490
|
84.490
|
85.757
|
87.024
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.973.109
|
1.856.850
|
1.629.610
|
1.552.163
|
1.576.154
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.970.898
|
1.854.655
|
1.627.432
|
1.550.000
|
1.574.007
|
- Nguyên giá
|
4.810.320
|
4.810.320
|
4.820.317
|
4.819.423
|
4.838.710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.839.421
|
-2.955.664
|
-3.192.885
|
-3.269.423
|
-3.264.703
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.210
|
2.194
|
2.178
|
2.163
|
2.147
|
- Nguyên giá
|
3.575
|
3.575
|
3.575
|
3.575
|
3.575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.365
|
-1.381
|
-1.397
|
-1.413
|
-1.429
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
72.870
|
72.870
|
72.842
|
72.870
|
73.145
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
72.870
|
72.870
|
72.842
|
72.870
|
73.145
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38.583
|
36.806
|
34.968
|
27.558
|
43.231
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.109
|
7.332
|
5.494
|
-1.916
|
4.527
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
29.474
|
29.474
|
29.474
|
29.474
|
38.705
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.387.788
|
2.934.808
|
2.849.805
|
2.566.159
|
2.594.609
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.897.547
|
2.433.612
|
2.343.124
|
2.027.021
|
2.020.130
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.043.145
|
1.674.555
|
1.805.482
|
1.648.464
|
1.617.947
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.089.968
|
869.381
|
941.072
|
750.269
|
979.989
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
376.850
|
301.469
|
273.463
|
348.407
|
406.803
|
4. Người mua trả tiền trước
|
228
|
0
|
0
|
1.114
|
102
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
144.588
|
59.857
|
68.486
|
58.717
|
29.818
|
6. Phải trả người lao động
|
172.808
|
98.777
|
120.542
|
156.986
|
159.490
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.780
|
16.600
|
37.777
|
3.921
|
98
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
233.121
|
232.182
|
239.942
|
27.329
|
30.694
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
83.515
|
107.871
|
290.172
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.803
|
12.773
|
16.329
|
11.549
|
10.952
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
854.401
|
759.057
|
537.641
|
378.557
|
402.184
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
854.287
|
758.962
|
537.488
|
378.502
|
402.147
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
114
|
95
|
153
|
56
|
36
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
490.241
|
501.196
|
506.681
|
539.138
|
574.479
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
490.226
|
501.181
|
506.666
|
539.123
|
574.464
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
369.991
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
-194
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
71.714
|
71.714
|
71.714
|
71.714
|
71.714
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48.621
|
59.575
|
65.061
|
97.517
|
132.858
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
47.204
|
29.474
|
29.474
|
29.474
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
48.621
|
12.371
|
35.587
|
68.044
|
103.384
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
1. Nguồn kinh phí
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.387.788
|
2.934.808
|
2.849.805
|
2.566.159
|
2.594.609
|