1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.450.759
|
2.193.027
|
2.670.938
|
3.611.539
|
3.221.458
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.450.759
|
2.193.027
|
2.670.938
|
3.611.539
|
3.221.458
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.000.019
|
1.835.560
|
2.324.987
|
3.186.243
|
2.764.271
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
450.740
|
357.467
|
345.950
|
425.296
|
457.187
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.252
|
2.329
|
8.251
|
2.489
|
2.612
|
7. Chi phí tài chính
|
156.548
|
189.855
|
173.600
|
159.196
|
135.062
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
156.548
|
176.870
|
196.141
|
159.196
|
115.800
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
34.430
|
15.150
|
20.182
|
42.868
|
21.723
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
207.125
|
111.091
|
110.459
|
162.467
|
175.691
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
54.889
|
43.700
|
49.960
|
63.255
|
127.324
|
12. Thu nhập khác
|
9.347
|
9.325
|
3.821
|
4.667
|
3.728
|
13. Chi phí khác
|
2.712
|
6.690
|
3.111
|
5.929
|
1.173
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.635
|
2.635
|
710
|
-1.262
|
2.554
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
61.524
|
46.335
|
50.671
|
61.993
|
129.878
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31.462
|
0
|
4.938
|
42.846
|
35.725
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-29.474
|
-9.231
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31.462
|
0
|
4.938
|
13.372
|
26.494
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30.063
|
46.335
|
45.733
|
48.621
|
103.384
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.063
|
46.335
|
45.733
|
48.621
|
103.384
|