I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
61.524
|
46.335
|
50.671
|
61.993
|
129.878
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
432.558
|
525.221
|
645.772
|
585.368
|
547.854
|
- Khấu hao TSCĐ
|
275.739
|
345.049
|
478.061
|
426.818
|
420.120
|
- Các khoản dự phòng
|
316
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-4.840
|
-5.852
|
-618
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-46
|
0
|
-37
|
-28
|
-78
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
156.548
|
185.012
|
173.600
|
159.196
|
127.811
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
494.082
|
571.556
|
696.442
|
647.360
|
677.732
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
96.303
|
-79.633
|
-37.899
|
-856.565
|
291.094
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-111.246
|
-4.154
|
121.234
|
429.895
|
118.730
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
190.996
|
-297.771
|
66.578
|
346.547
|
-279.582
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.147
|
3.004
|
-21.097
|
168.995
|
-5.491
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-156.548
|
-184.986
|
-173.516
|
-153.500
|
-133.493
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-36.914
|
-13.558
|
-5.577
|
-18.253
|
-55.650
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100
|
11
|
276
|
220
|
9
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20.758
|
-15.845
|
-21.547
|
-25.269
|
-14.462
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
464.163
|
-21.376
|
624.895
|
539.431
|
598.886
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-774.218
|
-224.549
|
-460.989
|
-51.815
|
-35.403
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.694
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55
|
42
|
37
|
28
|
78
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-771.469
|
-224.507
|
-460.951
|
-51.787
|
-35.325
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.294.760
|
2.060.761
|
2.096.436
|
2.016.492
|
2.357.523
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.950.352
|
-1.792.226
|
-2.261.166
|
-2.483.199
|
-2.919.642
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36.999
|
-22.199
|
0
|
-22.199
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
307.409
|
246.336
|
-164.731
|
-488.906
|
-562.118
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
103
|
453
|
-787
|
-1.262
|
1.443
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.330
|
3.430
|
3.884
|
3.096
|
1.834
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.433
|
3.884
|
3.096
|
1.834
|
3.277
|