Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 315.093 261.103 245.053 253.795 391.505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94.794 10.977 26.710 55.891 11.097
1. Tiền 34.794 10.977 26.710 20.891 11.097
2. Các khoản tương đương tiền 60.000 0 0 35.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.500 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.500 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175.379 175.394 149.644 145.673 304.056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 171.738 165.592 149.271 139.634 296.490
2. Trả trước cho người bán 163 65 57 5.518 5.483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.478 9.736 316 521 2.083
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 38.680 72.256 68.189 51.063 65.831
1. Hàng tồn kho 38.805 72.380 68.313 51.187 65.831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -125 -124 -124 -124 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 739 2.476 510 1.170 10.521
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 739 2.476 510 524 432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 10.089
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 645 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 72.604 106.108 94.097 82.854 76.944
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 62.450 101.390 89.886 78.116 71.936
1. Tài sản cố định hữu hình 62.450 101.390 89.481 77.914 71.676
- Nguyên giá 498.531 547.388 548.232 548.546 553.554
- Giá trị hao mòn lũy kế -436.081 -445.998 -458.751 -470.632 -481.878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 405 203 259
- Nguyên giá 0 0 608 608 996
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -203 -405 -737
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.878 1.705 1.157 1.157 1.157
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.878 1.705 1.157 1.157 1.157
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.776 513 554 1.081 1.352
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.776 513 554 1.081 1.352
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 387.697 367.210 339.150 336.649 468.449
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 135.592 110.438 72.955 69.528 203.221
I. Nợ ngắn hạn 135.592 110.438 72.955 69.528 203.221
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 25.030 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.998 48.729 20.077 34.416 159.419
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.575 11.094 10.618 8.221 1.883
6. Phải trả người lao động 24.074 18.739 36.248 22.574 23.964
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 242 213 325 153 145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.899 2.129 2.017 1.960 16.397
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.805 4.504 3.672 2.204 1.413
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 252.105 256.773 266.195 267.122 265.228
I. Vốn chủ sở hữu 252.105 256.773 266.195 267.122 265.228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.655 128.655 128.655 128.655 128.655
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 34.472 82.979 84.906 86.098 92.790
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 68.861 23.004 21.078 22.545 19.520
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.117 22.134 31.556 29.823 24.264
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43 1.772 3.559 3.594 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.074 20.362 27.997 26.230 24.264
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 387.697 367.210 339.150 336.649 468.449