TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
261.103
|
245.053
|
253.795
|
391.505
|
321.848
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.977
|
26.710
|
55.891
|
11.097
|
10.802
|
1. Tiền
|
10.977
|
26.710
|
20.891
|
11.097
|
10.802
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
35.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175.394
|
149.644
|
145.673
|
304.056
|
232.748
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
165.592
|
149.271
|
139.634
|
296.490
|
231.865
|
2. Trả trước cho người bán
|
65
|
57
|
5.518
|
5.483
|
3
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.736
|
316
|
521
|
2.083
|
880
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72.256
|
68.189
|
51.063
|
65.831
|
74.220
|
1. Hàng tồn kho
|
72.380
|
68.313
|
51.187
|
65.831
|
74.220
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-124
|
-124
|
-124
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.476
|
510
|
1.170
|
10.521
|
4.078
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.476
|
510
|
524
|
432
|
1.010
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
10.089
|
2.318
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
645
|
0
|
750
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
106.108
|
94.097
|
82.854
|
76.944
|
122.805
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.390
|
89.886
|
78.116
|
71.936
|
109.362
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
101.390
|
89.481
|
77.914
|
71.676
|
109.233
|
- Nguyên giá
|
547.388
|
548.232
|
548.546
|
553.554
|
604.294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-445.998
|
-458.751
|
-470.632
|
-481.878
|
-495.061
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
405
|
203
|
259
|
130
|
- Nguyên giá
|
0
|
608
|
608
|
996
|
996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-203
|
-405
|
-737
|
-867
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.705
|
1.157
|
1.157
|
1.157
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.705
|
1.157
|
1.157
|
1.157
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
513
|
554
|
1.081
|
1.352
|
10.943
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
513
|
554
|
1.081
|
1.352
|
1.610
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.333
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
367.210
|
339.150
|
336.649
|
468.449
|
444.653
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
110.438
|
72.955
|
69.528
|
203.221
|
195.049
|
I. Nợ ngắn hạn
|
110.438
|
72.955
|
69.528
|
203.221
|
195.049
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.030
|
0
|
0
|
0
|
49.817
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.729
|
20.077
|
34.416
|
159.419
|
131.251
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.094
|
10.618
|
8.221
|
1.883
|
1.994
|
6. Phải trả người lao động
|
18.739
|
36.248
|
22.574
|
23.964
|
8.787
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
213
|
325
|
153
|
145
|
68
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.129
|
2.017
|
1.960
|
16.397
|
2.696
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.504
|
3.672
|
2.204
|
1.413
|
436
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
256.773
|
266.195
|
267.122
|
265.228
|
249.604
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
256.773
|
266.195
|
267.122
|
265.228
|
249.604
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
82.979
|
84.906
|
86.098
|
92.790
|
109.251
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.004
|
21.078
|
22.545
|
19.520
|
3.059
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.134
|
31.556
|
29.823
|
24.264
|
8.639
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.772
|
3.559
|
3.594
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20.362
|
27.997
|
26.230
|
24.264
|
8.639
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
367.210
|
339.150
|
336.649
|
468.449
|
444.653
|