TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
264.309
|
331.181
|
500.874
|
605.742
|
310.814
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.756
|
10.802
|
7.454
|
12.305
|
14.518
|
1. Tiền
|
9.756
|
10.802
|
7.454
|
12.305
|
14.518
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
143.802
|
221.780
|
379.395
|
445.785
|
166.674
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
141.793
|
220.897
|
377.176
|
445.629
|
165.816
|
2. Trả trước cho người bán
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.006
|
880
|
2.216
|
153
|
854
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
100.257
|
83.552
|
88.175
|
133.329
|
103.564
|
1. Hàng tồn kho
|
100.257
|
83.552
|
88.175
|
133.329
|
103.564
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
494
|
15.046
|
25.851
|
14.323
|
26.058
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
494
|
1.010
|
689
|
424
|
345
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
13.286
|
25.162
|
13.727
|
25.239
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
750
|
0
|
172
|
475
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
123.738
|
113.216
|
118.852
|
115.532
|
120.562
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
61.927
|
109.106
|
104.996
|
100.654
|
96.336
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61.765
|
108.976
|
104.899
|
100.589
|
96.304
|
- Nguyên giá
|
553.554
|
604.034
|
604.294
|
604.294
|
604.294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-491.789
|
-495.058
|
-499.395
|
-503.705
|
-507.990
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
162
|
130
|
97
|
65
|
32
|
- Nguyên giá
|
996
|
996
|
996
|
996
|
996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-834
|
-867
|
-899
|
-932
|
-964
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
57.919
|
0
|
590
|
1.786
|
10.815
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
57.919
|
0
|
590
|
1.786
|
10.815
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
2.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.391
|
1.610
|
10.766
|
10.592
|
10.911
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.391
|
1.610
|
1.443
|
1.303
|
1.469
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
9.323
|
9.289
|
9.442
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
388.047
|
444.396
|
619.726
|
721.274
|
431.376
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115.840
|
194.835
|
368.096
|
472.685
|
189.657
|
I. Nợ ngắn hạn
|
115.840
|
194.835
|
368.096
|
472.685
|
189.657
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
49.817
|
91.481
|
109.919
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79.029
|
131.251
|
259.095
|
343.013
|
156.923
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24
|
0
|
1
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.696
|
1.963
|
2.117
|
687
|
2.201
|
6. Phải trả người lao động
|
4.358
|
8.604
|
5.881
|
5.440
|
7.276
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.174
|
68
|
163
|
295
|
225
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.400
|
2.696
|
2.424
|
2.200
|
6.385
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
20.928
|
0
|
6.900
|
10.759
|
16.373
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.232
|
436
|
34
|
371
|
272
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
272.207
|
249.561
|
251.630
|
248.589
|
241.719
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
272.207
|
249.561
|
251.630
|
248.589
|
241.719
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
128.655
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
109.251
|
109.251
|
109.251
|
109.251
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
92.939
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.371
|
3.059
|
3.059
|
3.059
|
3.059
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.242
|
8.597
|
10.665
|
7.624
|
754
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.725
|
14.517
|
8.639
|
6.433
|
6.433
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.517
|
-5.920
|
2.026
|
1.192
|
-5.678
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
388.047
|
444.396
|
619.726
|
721.274
|
431.376
|