Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 392.075 262.603 477.349 264.309 331.181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.097 13.137 127.485 19.756 10.802
1. Tiền 11.097 13.137 11.485 9.756 10.802
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 116.000 10.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304.154 40.692 238.339 143.802 221.780
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 279.762 0 231.406 141.793 220.897
2. Trả trước cho người bán 5.483 5.499 5.486 3 3
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18.909 35.193 1.446 2.006 880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 65.831 199.712 108.011 100.257 83.552
1. Hàng tồn kho 65.831 199.712 108.011 100.257 83.552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.993 9.062 3.514 494 15.046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 432 182 145 494 1.010
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.561 8.879 3.369 0 13.286
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76.944 72.899 71.191 123.738 113.216
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71.936 68.543 65.162 61.927 109.106
1. Tài sản cố định hữu hình 71.676 68.316 64.967 61.765 108.976
- Nguyên giá 553.554 553.554 553.554 553.554 604.034
- Giá trị hao mòn lũy kế -481.878 -485.238 -488.587 -491.789 -495.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 259 227 194 162 130
- Nguyên giá 996 996 996 996 996
- Giá trị hao mòn lũy kế -737 -770 -802 -834 -867
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.157 694 1.909 57.919 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.157 694 1.909 57.919 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.352 1.162 1.620 1.391 1.610
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.352 1.162 1.620 1.391 1.610
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469.019 335.502 548.540 388.047 444.396
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 203.722 75.211 274.658 115.840 194.835
I. Nợ ngắn hạn 203.722 75.211 274.658 115.840 194.835
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 25.602 0 49.817
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 159.419 59.683 217.753 79.029 131.251
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 24 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.500 1.330 5.520 5.696 1.963
6. Phải trả người lao động 23.839 5.941 3.428 4.358 8.604
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 145 185 4.067 2.174 68
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.406 2.011 2.265 2.400 2.696
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 6.000 13.400 20.928 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.413 60 2.624 1.232 436
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 265.297 260.291 273.882 272.207 249.561
I. Vốn chủ sở hữu 265.297 260.291 273.882 272.207 249.561
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 128.655 128.655 128.655 128.655 128.655
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 92.790 92.790 92.939 0 109.251
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 92.939 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.520 19.520 19.371 19.371 3.059
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.333 19.326 32.917 31.242 8.597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19.142 24.264 16.725 16.725 14.517
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.191 -4.937 16.192 14.517 -5.920
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469.019 335.502 548.540 388.047 444.396