1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.191.719
|
1.038.089
|
843.758
|
931.978
|
941.745
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.191.719
|
1.038.089
|
843.758
|
931.978
|
941.745
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.136.299
|
964.315
|
780.815
|
869.711
|
897.914
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
55.420
|
73.774
|
62.943
|
62.267
|
43.832
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.737
|
373
|
754
|
511
|
317
|
7. Chi phí tài chính
|
646
|
2.575
|
0
|
103
|
2.352
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
646
|
2.575
|
0
|
0
|
2.352
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
115
|
196
|
208
|
119
|
187
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.429
|
29.232
|
30.870
|
32.221
|
31.169
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.967
|
42.145
|
32.619
|
30.335
|
10.441
|
12. Thu nhập khác
|
1.001
|
136
|
217
|
271
|
16
|
13. Chi phí khác
|
473
|
53
|
0
|
5
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
528
|
84
|
217
|
265
|
16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.495
|
42.229
|
32.837
|
30.601
|
10.457
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.133
|
8.513
|
6.607
|
6.268
|
2.600
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.133
|
8.513
|
6.607
|
6.268
|
2.600
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.362
|
33.716
|
26.230
|
24.333
|
7.857
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.362
|
33.716
|
26.230
|
24.333
|
7.857
|