I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.495
|
42.229
|
32.837
|
30.601
|
11.099
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.552
|
15.526
|
12.150
|
12.387
|
15.740
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.858
|
13.430
|
12.962
|
13.022
|
13.722
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
-124
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.951
|
-479
|
-812
|
-511
|
-333
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
646
|
2.575
|
0
|
0
|
2.352
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.047
|
57.755
|
44.987
|
42.987
|
26.839
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-291
|
108.249
|
32.523
|
38.644
|
263.136
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33.575
|
4.067
|
17.126
|
-14.769
|
-17.721
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.219
|
-122.280
|
-66.358
|
-72.378
|
-248.881
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.526
|
210
|
-541
|
-179
|
-837
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-637
|
-2.575
|
0
|
0
|
-2.292
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.563
|
-8.694
|
-6.827
|
-5.186
|
-2.488
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37
|
84
|
39
|
46
|
8.782
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.026
|
-6.626
|
-7.513
|
-8.620
|
-9.759
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38.702
|
30.191
|
13.436
|
-19.454
|
16.780
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62.382
|
-2.849
|
34.081
|
-6.882
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
214
|
297
|
235
|
271
|
-50.892
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.000
|
0
|
0
|
0
|
343
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.013
|
373
|
701
|
511
|
317
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-54.655
|
-2.179
|
35.017
|
-6.100
|
-50.231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
213.643
|
197.691
|
0
|
0
|
226.419
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-188.613
|
-222.721
|
0
|
0
|
-176.602
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.491
|
12.752
|
-19.272
|
-19.240
|
-16.660
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.539
|
-12.279
|
-19.272
|
-19.240
|
33.156
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-83.817
|
15.733
|
29.181
|
-44.794
|
-295
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
94.794
|
10.977
|
26.710
|
55.891
|
11.097
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.977
|
26.710
|
55.891
|
11.097
|
10.802
|