Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 482.074 722.200 949.266 959.997 1.033.008
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.072 9.103 60.722 55.704 21.749
1. Tiền 14.072 9.103 11.722 55.704 21.749
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 49.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410.332 612.688 788.505 793.993 843.945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 385.990 608.736 786.643 776.429 826.512
2. Trả trước cho người bán 2.110 2.737 228 73 90
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.304 1.689 2.181 18.044 17.826
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -73 -474 -547 -553 -484
IV. Tổng hàng tồn kho 48.523 46.547 78.012 85.312 156.032
1. Hàng tồn kho 48.523 46.547 78.012 85.312 156.032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.146 53.861 22.027 24.987 11.283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.038 1.717 3.311 24.880 6.366
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 35.946 18.481 0 4.898
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.109 16.198 235 107 19
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.837.147 6.707.928 6.177.163 5.696.281 4.742.968
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.696.248 5.979.270 5.464.297 4.933.684 4.448.861
1. Tài sản cố định hữu hình 6.696.248 5.978.801 5.463.860 4.933.464 4.448.816
- Nguyên giá 10.128.951 10.134.974 10.149.070 10.149.089 10.190.825
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.432.703 -4.156.173 -4.685.210 -5.215.626 -5.742.009
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 468 437 221 45
- Nguyên giá 88 598 736 736 736
- Giá trị hao mòn lũy kế -88 -130 -299 -515 -691
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.487 1.996 5.904 51.496 57.000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.487 1.996 5.904 51.496 57.000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 139.412 726.662 706.962 711.100 237.107
1. Chi phí trả trước dài hạn 95.616 685.032 668.345 673.761 200.478
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 43.796 41.630 38.617 37.339 36.630
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.319.221 7.430.128 7.126.429 6.656.278 5.775.977
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.326.332 6.121.687 6.232.017 5.759.395 5.463.056
I. Nợ ngắn hạn 2.660.458 2.766.164 3.870.286 3.823.962 3.816.592
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.137.160 1.606.332 1.908.408 1.842.016 1.536.197
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 423.585 861.108 1.536.178 1.483.247 2.177.627
4. Người mua trả tiền trước 51 39 39 39 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 7.910 0
6. Phải trả người lao động 11.339 18.498 9.036 10.477 26.356
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 83.062 276.354 412.523 474.267 72.895
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.288 3.000 3.460 5.492 2.511
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.973 833 642 516 995
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.665.874 3.355.523 2.361.730 1.935.433 1.646.464
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.665.874 3.355.523 2.361.730 1.935.433 1.646.464
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 992.889 1.308.441 894.412 896.883 312.921
I. Vốn chủ sở hữu 992.889 1.308.441 894.412 896.883 312.921
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.969.806 1.969.806 1.969.806 1.969.806 1.969.806
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -976.918 -661.366 -1.075.394 -1.072.923 -1.656.886
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -658.539 -559.263 -661.366 -1.075.394 -1.072.923
- LNST chưa phân phối kỳ này -318.378 -102.102 -414.029 2.471 -583.962
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.319.221 7.430.128 7.126.429 6.656.278 5.775.977