Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 316.849 348.993 416.772 375.684 386.993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.482 15.070 40.052 28.468 46.799
1. Tiền 31.482 15.070 40.052 28.468 36.799
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 0 0 0 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190.670 258.035 294.300 268.955 260.290
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190.670 258.035 294.300 268.955 260.290
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69.971 63.314 66.566 70.204 65.896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63.494 54.446 58.586 66.544 63.334
2. Trả trước cho người bán 3.726 1.711 1.708 272 61
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.617 8.074 6.825 4.110 2.955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -867 -917 -552 -721 -454
IV. Tổng hàng tồn kho 3.139 2.990 2.403 2.376 2.150
1. Hàng tồn kho 3.139 2.990 2.403 2.376 2.150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.587 9.583 13.450 5.682 11.858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11.245 9.583 13.450 5.682 10.989
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 342 0 0 0 869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 183.750 181.157 173.581 167.681 164.154
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 6 6 406 918
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 6 6 406 918
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 114.255 113.598 106.151 100.399 94.498
1. Tài sản cố định hữu hình 106.677 106.542 99.610 91.948 86.632
- Nguyên giá 361.278 369.026 370.068 352.074 354.193
- Giá trị hao mòn lũy kế -254.601 -262.484 -270.458 -260.127 -267.562
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.579 7.057 6.542 8.452 7.866
- Nguyên giá 18.116 18.116 18.116 20.392 20.392
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.537 -11.059 -11.574 -11.940 -12.525
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65.050 65.050 65.050 65.050 65.050
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 65.050 65.050 65.050 65.050 65.050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.445 2.503 2.374 1.826 3.688
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.441 2.500 2.374 1.826 3.688
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4 3 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 500.599 530.150 590.353 543.365 551.148
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 68.261 52.609 68.319 86.717 118.712
I. Nợ ngắn hạn 59.181 43.419 58.797 77.139 107.502
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.312 7.151 8.537 12.082 27.878
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.195 12.896 14.594 18.882 33.270
6. Phải trả người lao động 30.524 17.047 19.526 21.654 38.118
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 297 3.400 8.172 17.411 1.388
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.610 2.926 3.256 3.007 3.172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.243 0 4.712 4.102 3.663
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.080 9.190 9.522 9.578 11.210
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 9.080 9.190 9.517 9.554 11.210
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 5 25 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 432.337 477.540 522.034 456.648 432.435
I. Vốn chủ sở hữu 432.337 477.540 522.034 456.648 432.435
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 261.669 261.669 261.669 261.669 261.669
2. Thặng dư vốn cổ phần 38 38 38 38 38
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 170.641 215.845 260.339 194.953 170.739
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25.036 170.641 164.236 33.408 33.408
- LNST chưa phân phối kỳ này 145.606 45.203 96.102 161.545 137.332
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 500.599 530.150 590.353 543.365 551.148