I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49.248
|
56.668
|
82.821
|
85.270
|
163.649
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.929
|
8.679
|
8.222
|
7.409
|
8.252
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.205
|
7.827
|
8.906
|
9.350
|
10.390
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
13
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.477
|
-571
|
-701
|
-1.941
|
-2.138
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.201
|
1.423
|
5
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56.177
|
65.347
|
91.043
|
92.679
|
171.901
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.663
|
-2.232
|
-3.459
|
-9.745
|
-12.473
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
834
|
-3.568
|
-4.510
|
-30.958
|
-19.900
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.313
|
15.833
|
4.665
|
26.059
|
33.745
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.981
|
1.885
|
568
|
199
|
-48.783
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.205
|
-1.438
|
-5
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.638
|
-5.176
|
-10.880
|
-17.746
|
-11.591
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.878
|
-4.634
|
-4.722
|
-5.747
|
-5.861
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.285
|
66.016
|
72.700
|
54.742
|
107.040
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50.739
|
-45.294
|
-16.765
|
-23.144
|
-46.518
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
300
|
0
|
0
|
18
|
9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
-66
|
-14.517
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24.000
|
0
|
2.066
|
517
|
14.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.321
|
562
|
661
|
1.936
|
1.738
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.118
|
-44.797
|
-28.555
|
-20.673
|
-30.770
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
2.840
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
26.437
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.000
|
-47.437
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.127
|
-11.626
|
-14.630
|
-15.050
|
-11.782
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.127
|
-29.786
|
-14.630
|
-15.050
|
-11.782
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.040
|
-8.568
|
29.515
|
19.019
|
64.488
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.189
|
41.229
|
32.661
|
62.175
|
81.194
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.229
|
32.661
|
62.175
|
81.194
|
145.682
|