Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 184.744 195.456 207.771 214.456 204.237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.408 22.593 14.094 9.896 8.364
1. Tiền 7.808 6.593 6.094 5.896 3.364
2. Các khoản tương đương tiền 11.600 16.000 8.000 4.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 123.000 130.600 142.800 139.000 156.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123.000 130.600 142.800 139.000 156.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.649 16.621 21.472 34.286 20.538
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.267 9.665 14.878 17.652 9.564
2. Trả trước cho người bán 1.963 1.533 2.185 11.586 5.421
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.761 6.695 5.681 5.584 5.552
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.343 -1.273 -1.272 -535 0
IV. Tổng hàng tồn kho 30.224 25.052 29.016 30.732 18.754
1. Hàng tồn kho 30.418 25.412 29.359 31.343 19.661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -194 -360 -344 -611 -907
V. Tài sản ngắn hạn khác 463 590 389 542 82
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49 251 90 170 61
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 177 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 413 339 299 195 20
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77.446 71.959 65.015 66.461 87.077
I. Các khoản phải thu dài hạn 47 47 47 47 47
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 47 47 47 47 47
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.674 37.919 31.978 27.245 24.370
1. Tài sản cố định hữu hình 36.444 32.771 27.105 22.656 19.781
- Nguyên giá 120.621 122.110 122.154 120.778 122.700
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.177 -89.339 -95.049 -98.122 -102.919
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.230 5.148 4.873 4.589 4.589
- Nguyên giá 6.767 6.927 6.927 6.927 6.927
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.537 -1.780 -2.054 -2.338 -2.338
III. Bất động sản đầu tư 13.188 12.474 11.759 11.045 10.388
- Nguyên giá 30.880 30.880 30.880 30.880 30.880
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.692 -18.407 -19.121 -19.835 -20.493
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.180 1.256 1.718 9.025 34.510
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.180 1.256 1.718 9.025 34.510
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 90 90 90 90 90
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 90 90 90 90 90
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.267 20.173 19.422 19.009 17.672
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.431 19.507 18.727 18.000 17.466
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 836 666 695 1.010 206
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262.190 267.415 272.786 280.918 291.314
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50.129 49.462 47.972 44.298 45.969
I. Nợ ngắn hạn 45.992 46.093 44.988 41.898 42.928
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 1.015 932 0 4.889
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.394 2.437 4.279 3.283 1.270
4. Người mua trả tiền trước 6.020 6.907 6.164 6.853 7.608
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.857 1.621 627 788 1.734
6. Phải trả người lao động 6.690 8.746 6.598 8.721 7.010
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.111 2.027 1.174 2.819 983
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.578 13.143 13.539 7.497 7.529
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.341 10.197 11.675 11.937 11.905
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.137 3.369 2.985 2.400 3.041
1. Phải trả người bán dài hạn 4.137 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 3.369 2.985 2.400 2.378
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 664
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212.061 217.953 224.814 236.620 245.344
I. Vốn chủ sở hữu 212.061 217.953 224.814 236.620 245.344
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 111.000 111.000 111.000 111.000 111.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.433 20.433 20.433 20.433 20.433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 51.951 54.985 58.193 61.296 64.503
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.677 31.534 35.188 43.891 49.408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26.712 28.507 31.563 35.483 43.891
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.965 3.027 3.624 8.408 5.517
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262.190 267.415 272.786 280.918 291.314