TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
617.898
|
470.021
|
399.041
|
510.829
|
615.952
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38.731
|
38.393
|
19.298
|
45.642
|
23.418
|
1. Tiền
|
38.731
|
38.393
|
19.298
|
45.642
|
11.765
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.653
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
10.000
|
5.000
|
16.500
|
21.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
5.000
|
16.500
|
21.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
206.489
|
202.445
|
209.499
|
202.503
|
204.000
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
187.211
|
196.176
|
202.646
|
201.658
|
208.789
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.230
|
1.805
|
6.034
|
6.242
|
1.503
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.800
|
6.000
|
6.500
|
3.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.984
|
4.870
|
4.465
|
4.043
|
6.161
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.736
|
-6.405
|
-10.145
|
-12.440
|
-12.453
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
350.245
|
209.542
|
157.801
|
241.208
|
360.251
|
1. Hàng tồn kho
|
361.351
|
216.855
|
159.073
|
241.808
|
394.701
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11.106
|
-7.313
|
-1.272
|
-600
|
-34.450
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.433
|
9.641
|
7.444
|
4.975
|
6.784
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
306
|
1.775
|
3.006
|
3.020
|
1.794
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.031
|
7.842
|
4.318
|
1.922
|
4.896
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.096
|
24
|
120
|
33
|
93
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
784.353
|
794.793
|
729.303
|
673.096
|
669.664
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
9.558
|
7.462
|
696
|
502
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
9.558
|
9.462
|
3.896
|
3.702
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-2.000
|
-3.200
|
-3.200
|
II. Tài sản cố định
|
696.557
|
676.272
|
642.836
|
590.500
|
558.892
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
687.127
|
663.354
|
632.558
|
582.864
|
553.896
|
- Nguyên giá
|
1.254.004
|
1.192.297
|
1.218.133
|
1.219.184
|
1.243.013
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-566.877
|
-528.944
|
-585.575
|
-636.320
|
-689.117
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8.989
|
12.540
|
9.962
|
7.384
|
4.807
|
- Nguyên giá
|
9.155
|
14.580
|
14.580
|
14.580
|
14.580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166
|
-2.040
|
-4.618
|
-7.196
|
-9.774
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
441
|
378
|
315
|
252
|
189
|
- Nguyên giá
|
698
|
698
|
698
|
660
|
660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-257
|
-320
|
-383
|
-408
|
-471
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.810
|
8.522
|
8.059
|
7.294
|
6.530
|
- Nguyên giá
|
15.156
|
15.853
|
17.955
|
17.955
|
17.955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.347
|
-7.331
|
-9.896
|
-10.661
|
-11.425
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
22.724
|
46.843
|
18.461
|
18.480
|
36.266
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
22.724
|
46.843
|
18.461
|
18.480
|
36.266
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
29.634
|
42.412
|
43.476
|
48.492
|
54.638
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
27.085
|
38.163
|
37.728
|
42.744
|
48.890
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.349
|
1.349
|
1.349
|
1.349
|
1.349
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
1.200
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.900
|
4.400
|
4.400
|
4.400
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.628
|
11.186
|
9.009
|
7.634
|
12.835
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.371
|
10.948
|
8.791
|
7.405
|
12.677
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
258
|
238
|
218
|
229
|
158
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.402.250
|
1.264.814
|
1.128.344
|
1.183.925
|
1.285.616
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.177.356
|
1.061.961
|
923.627
|
896.724
|
994.130
|
I. Nợ ngắn hạn
|
670.417
|
579.142
|
489.969
|
527.574
|
666.773
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
533.292
|
380.442
|
382.935
|
276.489
|
472.398
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
99.953
|
161.226
|
77.506
|
186.568
|
150.714
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.365
|
10.669
|
2.767
|
7.188
|
6.877
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.218
|
2.261
|
1.474
|
2.839
|
3.700
|
6. Phải trả người lao động
|
18.941
|
15.212
|
13.527
|
40.779
|
21.259
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.338
|
2.668
|
2.785
|
2.740
|
1.682
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
528
|
528
|
1.876
|
1.141
|
528
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.254
|
3.615
|
5.119
|
1.901
|
8.415
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.718
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.526
|
2.520
|
1.981
|
1.210
|
1.198
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
506.939
|
482.819
|
433.658
|
369.151
|
327.357
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
16.978
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
14.332
|
9.332
|
6.332
|
3.832
|
1.832
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
463.528
|
460.426
|
416.790
|
355.595
|
316.329
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
794
|
198
|
285
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11.308
|
12.863
|
10.252
|
9.724
|
9.195
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
224.894
|
202.853
|
204.717
|
287.201
|
291.486
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
224.894
|
202.853
|
204.717
|
287.201
|
291.486
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136.000
|
136.000
|
136.000
|
136.000
|
156.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
-12
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.351
|
67.934
|
68.048
|
68.048
|
96.374
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.998
|
-11.862
|
-11.360
|
70.170
|
26.488
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.449
|
-190
|
-12.056
|
-12.564
|
12.262
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.549
|
-11.672
|
696
|
82.734
|
14.226
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
13.557
|
10.793
|
12.041
|
12.995
|
12.236
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.402.250
|
1.264.814
|
1.128.344
|
1.183.925
|
1.285.616
|