Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 617.898 470.021 399.041 510.829 615.952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.731 38.393 19.298 45.642 23.418
1. Tiền 38.731 38.393 19.298 45.642 11.765
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 11.653
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 10.000 5.000 16.500 21.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 10.000 5.000 16.500 21.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 206.489 202.445 209.499 202.503 204.000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 187.211 196.176 202.646 201.658 208.789
2. Trả trước cho người bán 2.230 1.805 6.034 6.242 1.503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.800 6.000 6.500 3.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.984 4.870 4.465 4.043 6.161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.736 -6.405 -10.145 -12.440 -12.453
IV. Tổng hàng tồn kho 350.245 209.542 157.801 241.208 360.251
1. Hàng tồn kho 361.351 216.855 159.073 241.808 394.701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11.106 -7.313 -1.272 -600 -34.450
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.433 9.641 7.444 4.975 6.784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 306 1.775 3.006 3.020 1.794
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.031 7.842 4.318 1.922 4.896
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.096 24 120 33 93
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 784.353 794.793 729.303 673.096 669.664
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 9.558 7.462 696 502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 9.558 9.462 3.896 3.702
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -2.000 -3.200 -3.200
II. Tài sản cố định 696.557 676.272 642.836 590.500 558.892
1. Tài sản cố định hữu hình 687.127 663.354 632.558 582.864 553.896
- Nguyên giá 1.254.004 1.192.297 1.218.133 1.219.184 1.243.013
- Giá trị hao mòn lũy kế -566.877 -528.944 -585.575 -636.320 -689.117
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8.989 12.540 9.962 7.384 4.807
- Nguyên giá 9.155 14.580 14.580 14.580 14.580
- Giá trị hao mòn lũy kế -166 -2.040 -4.618 -7.196 -9.774
3. Tài sản cố định vô hình 441 378 315 252 189
- Nguyên giá 698 698 698 660 660
- Giá trị hao mòn lũy kế -257 -320 -383 -408 -471
III. Bất động sản đầu tư 8.810 8.522 8.059 7.294 6.530
- Nguyên giá 15.156 15.853 17.955 17.955 17.955
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.347 -7.331 -9.896 -10.661 -11.425
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22.724 46.843 18.461 18.480 36.266
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22.724 46.843 18.461 18.480 36.266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.634 42.412 43.476 48.492 54.638
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.085 38.163 37.728 42.744 48.890
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.349 1.349 1.349 1.349 1.349
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 1.200 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 2.900 4.400 4.400 4.400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 26.628 11.186 9.009 7.634 12.835
1. Chi phí trả trước dài hạn 26.371 10.948 8.791 7.405 12.677
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 258 238 218 229 158
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.402.250 1.264.814 1.128.344 1.183.925 1.285.616
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.177.356 1.061.961 923.627 896.724 994.130
I. Nợ ngắn hạn 670.417 579.142 489.969 527.574 666.773
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 533.292 380.442 382.935 276.489 472.398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 99.953 161.226 77.506 186.568 150.714
4. Người mua trả tiền trước 3.365 10.669 2.767 7.188 6.877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.218 2.261 1.474 2.839 3.700
6. Phải trả người lao động 18.941 15.212 13.527 40.779 21.259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.338 2.668 2.785 2.740 1.682
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 528 528 1.876 1.141 528
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.254 3.615 5.119 1.901 8.415
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 6.718 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.526 2.520 1.981 1.210 1.198
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 506.939 482.819 433.658 369.151 327.357
1. Phải trả người bán dài hạn 16.978 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 14.332 9.332 6.332 3.832 1.832
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 463.528 460.426 416.790 355.595 316.329
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 794 198 285 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11.308 12.863 10.252 9.724 9.195
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 224.894 202.853 204.717 287.201 291.486
I. Vốn chủ sở hữu 224.894 202.853 204.717 287.201 291.486
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 136.000 136.000 136.000 136.000 156.400
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -12 -12 -12 -12 -12
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 61.351 67.934 68.048 68.048 96.374
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.998 -11.862 -11.360 70.170 26.488
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.449 -190 -12.056 -12.564 12.262
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.549 -11.672 696 82.734 14.226
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 13.557 10.793 12.041 12.995 12.236
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.402.250 1.264.814 1.128.344 1.183.925 1.285.616