TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
430.566
|
510.737
|
457.172
|
589.943
|
606.971
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45.648
|
48.091
|
14.541
|
17.948
|
24.598
|
1. Tiền
|
45.648
|
48.091
|
14.541
|
17.948
|
24.598
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.700
|
16.700
|
16.700
|
21.300
|
21.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.700
|
16.700
|
16.700
|
21.300
|
21.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
210.321
|
199.439
|
190.547
|
196.501
|
279.318
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
188.767
|
201.658
|
186.287
|
198.505
|
263.307
|
2. Trả trước cho người bán
|
27.069
|
6.242
|
8.913
|
3.647
|
22.518
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
1.500
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.711
|
979
|
4.787
|
5.218
|
5.861
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.226
|
-12.440
|
-12.440
|
-12.369
|
-12.369
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
155.077
|
241.242
|
229.382
|
347.403
|
272.246
|
1. Hàng tồn kho
|
156.316
|
241.808
|
229.981
|
347.969
|
272.812
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.239
|
-566
|
-600
|
-566
|
-566
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.820
|
5.265
|
6.002
|
6.792
|
9.110
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.722
|
3.302
|
673
|
660
|
1.245
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.080
|
1.922
|
5.295
|
5.887
|
7.823
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
18
|
41
|
34
|
245
|
42
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
698.840
|
676.811
|
667.699
|
664.146
|
665.003
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
745
|
-3.304
|
647
|
599
|
550
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.945
|
3.896
|
3.847
|
3.799
|
3.750
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-3.200
|
-7.200
|
-3.200
|
-3.200
|
-3.200
|
II. Tài sản cố định
|
605.509
|
590.933
|
580.016
|
564.805
|
562.869
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
597.213
|
583.297
|
573.039
|
558.489
|
557.213
|
- Nguyên giá
|
1.106.174
|
1.105.927
|
1.100.767
|
1.215.902
|
1.116.658
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-508.962
|
-522.630
|
-527.728
|
-657.414
|
-559.445
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8.029
|
7.384
|
6.740
|
6.096
|
5.451
|
- Nguyên giá
|
14.580
|
14.580
|
14.580
|
14.580
|
14.580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.551
|
-7.196
|
-7.840
|
-8.485
|
-9.129
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
268
|
252
|
236
|
221
|
205
|
- Nguyên giá
|
698
|
660
|
660
|
660
|
660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-430
|
-408
|
-424
|
-440
|
-455
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.477
|
7.294
|
7.090
|
6.910
|
6.730
|
- Nguyên giá
|
17.955
|
17.955
|
17.955
|
17.955
|
17.955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.479
|
-10.661
|
-10.865
|
-11.045
|
-11.225
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.958
|
18.480
|
19.585
|
23.823
|
24.264
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.958
|
18.480
|
19.585
|
23.823
|
24.264
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
57.049
|
56.345
|
51.623
|
59.196
|
61.241
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
51.501
|
50.797
|
46.075
|
53.448
|
55.693
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.349
|
1.349
|
1.349
|
1.349
|
1.349
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.200
|
4.200
|
4.200
|
4.400
|
4.200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.103
|
7.062
|
8.738
|
8.814
|
9.349
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.059
|
7.091
|
8.976
|
8.649
|
9.642
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
44
|
-29
|
-239
|
166
|
-293
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.129.406
|
1.187.548
|
1.124.871
|
1.254.090
|
1.271.974
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
847.967
|
896.325
|
805.647
|
919.339
|
947.766
|
I. Nợ ngắn hạn
|
464.641
|
517.034
|
456.841
|
575.396
|
598.673
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
289.587
|
267.489
|
228.119
|
376.994
|
439.832
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
108.714
|
186.568
|
170.530
|
140.879
|
99.737
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.209
|
7.188
|
5.516
|
6.184
|
4.879
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.959
|
3.011
|
10.332
|
6.894
|
9.549
|
6. Phải trả người lao động
|
15.107
|
41.240
|
27.259
|
26.092
|
28.859
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.248
|
2.656
|
1.925
|
2.144
|
1.655
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
429
|
611
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.610
|
1.368
|
5.327
|
11.364
|
10.164
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
68
|
6.258
|
6.074
|
3.000
|
3.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.139
|
1.258
|
1.330
|
1.234
|
998
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
383.326
|
379.292
|
348.807
|
343.943
|
349.093
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.332
|
3.832
|
3.832
|
3.832
|
1.832
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
376.197
|
364.595
|
334.780
|
330.388
|
337.289
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
797
|
10.865
|
10.194
|
9.724
|
9.972
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
281.440
|
291.223
|
319.224
|
334.750
|
324.209
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
281.440
|
291.223
|
319.224
|
334.750
|
324.209
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136.000
|
136.000
|
136.000
|
136.000
|
156.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-29
|
-29
|
-29
|
-12
|
-29
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
67.689
|
67.824
|
67.825
|
96.271
|
95.982
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
67.138
|
76.542
|
103.486
|
89.968
|
59.954
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.210
|
3.824
|
71.118
|
32.911
|
14.045
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
64.928
|
72.718
|
32.367
|
57.057
|
45.909
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
10.642
|
10.886
|
11.942
|
12.523
|
11.902
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.129.406
|
1.187.548
|
1.124.871
|
1.254.090
|
1.271.974
|