Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.089.196 1.137.147 1.450.869 1.320.567 1.488.022
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 45 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.089.151 1.137.147 1.450.869 1.320.567 1.488.022
4. Giá vốn hàng bán 1.013.822 1.051.171 1.256.357 1.243.659 1.506.262
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 75.329 85.976 194.512 76.908 -18.240
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12.272 18.401 25.106 59.391 38.685
7. Chi phí tài chính 59.907 65.040 49.568 85.423 97.765
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51.225 53.505 38.855 36.292 60.594
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 15.768 11.210 13.262 15.501 3.664
9. Chi phí bán hàng 12.262 11.754 20.725 21.865 17.351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.362 32.793 71.944 27.112 40.543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.162 6.000 90.643 17.400 -131.550
12. Thu nhập khác 2.586 1.103 1.816 1.348 1.523
13. Chi phí khác 392 1.102 289 1.688 565
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.194 0 1.527 -341 958
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32 6.000 92.170 17.059 -130.592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.521 2.421 15.912 860 514
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27 40 -221 42 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.547 2.461 15.691 903 514
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.516 3.539 76.479 16.157 -131.107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.398 2.162 1.597 4.075 2.389
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.914 1.377 74.882 12.081 -133.496