1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.089.196
|
1.137.147
|
1.450.869
|
1.320.567
|
1.488.022
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.089.151
|
1.137.147
|
1.450.869
|
1.320.567
|
1.488.022
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.013.822
|
1.051.171
|
1.256.357
|
1.243.659
|
1.506.262
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
75.329
|
85.976
|
194.512
|
76.908
|
-18.240
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12.272
|
18.401
|
25.106
|
59.391
|
38.685
|
7. Chi phí tài chính
|
59.907
|
65.040
|
49.568
|
85.423
|
97.765
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51.225
|
53.505
|
38.855
|
36.292
|
60.594
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
15.768
|
11.210
|
13.262
|
15.501
|
3.664
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.262
|
11.754
|
20.725
|
21.865
|
17.351
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.362
|
32.793
|
71.944
|
27.112
|
40.543
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.162
|
6.000
|
90.643
|
17.400
|
-131.550
|
12. Thu nhập khác
|
2.586
|
1.103
|
1.816
|
1.348
|
1.523
|
13. Chi phí khác
|
392
|
1.102
|
289
|
1.688
|
565
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.194
|
0
|
1.527
|
-341
|
958
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32
|
6.000
|
92.170
|
17.059
|
-130.592
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.521
|
2.421
|
15.912
|
860
|
514
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
27
|
40
|
-221
|
42
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.547
|
2.461
|
15.691
|
903
|
514
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.516
|
3.539
|
76.479
|
16.157
|
-131.107
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.398
|
2.162
|
1.597
|
4.075
|
2.389
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.914
|
1.377
|
74.882
|
12.081
|
-133.496
|