1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
327.865
|
329.064
|
414.714
|
339.315
|
410.228
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
327.865
|
329.064
|
414.714
|
339.315
|
410.228
|
4. Giá vốn hàng bán
|
358.000
|
307.201
|
460.763
|
316.335
|
423.493
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-30.135
|
21.863
|
-46.050
|
22.981
|
-13.265
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33.874
|
12.522
|
9.289
|
7.921
|
11.874
|
7. Chi phí tài chính
|
34.715
|
23.626
|
18.930
|
31.352
|
25.505
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.226
|
15.045
|
14.413
|
14.769
|
16.367
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.595
|
-7
|
4.313
|
2.714
|
-3.146
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.316
|
3.878
|
9.092
|
5.803
|
3.087
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.438
|
8.378
|
6.819
|
9.619
|
9.821
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-40.136
|
-1.504
|
-67.288
|
-13.157
|
-42.951
|
12. Thu nhập khác
|
169
|
1.054
|
247
|
371
|
84
|
13. Chi phí khác
|
47
|
118
|
-245
|
239
|
137
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
123
|
935
|
492
|
132
|
-54
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-40.014
|
-569
|
-66.796
|
-13.025
|
-43.005
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-7.722
|
5
|
13
|
274
|
222
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-19
|
200
|
-200
|
-93
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-7.741
|
205
|
-186
|
181
|
222
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-32.273
|
-774
|
-66.609
|
-13.206
|
-43.227
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.555
|
2.043
|
2.169
|
2.114
|
-193
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-33.828
|
-2.817
|
-68.778
|
-15.320
|
-43.034
|