I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.650
|
11.755
|
42.469
|
25.198
|
-10.594
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37.462
|
23.191
|
21.729
|
12.325
|
28.125
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.696
|
15.746
|
15.445
|
17.771
|
16.852
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.265
|
1.541
|
|
-3.823
|
3.718
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.325
|
|
|
1.578
|
-1.578
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
9.701
|
-2.567
|
-266
|
-10.424
|
-161
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.006
|
8.471
|
6.550
|
7.223
|
9.293
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
67.112
|
34.946
|
64.198
|
37.523
|
17.531
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.683
|
74
|
-45.822
|
43.511
|
-113.571
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.198
|
85.492
|
-11.827
|
-94.334
|
75.157
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.523
|
-81.192
|
36.083
|
-99.430
|
-39.295
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-912
|
3.388
|
718
|
362
|
-1.598
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.007
|
21.342
|
-5.211
|
-7.461
|
-5.545
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.295
|
-9.020
|
-76
|
-5.007
|
7
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-111
|
-83
|
-2.182
|
-134
|
-135
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61.146
|
54.946
|
35.881
|
-124.970
|
-67.449
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.512
|
-8.343
|
-1.863
|
-7.177
|
-10.546
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
258
|
351
|
-197
|
304
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.500
|
-6.500
|
|
-4.800
|
-700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.900
|
|
|
1.500
|
2.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-143
|
-4.057
|
3.714
|
-3.413
|
16.319
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21.233
|
-18.643
|
2.203
|
-14.087
|
7.377
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
292.581
|
299.406
|
250.433
|
335.564
|
281.666
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-310.993
|
-333.107
|
-319.618
|
-191.508
|
-211.501
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
937
|
|
|
-1.059
|
1.059
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-677
|
-160
|
|
-840
|
-4.197
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.151
|
-33.861
|
-69.185
|
142.158
|
67.028
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.761
|
2.443
|
-31.101
|
3.101
|
6.955
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.256
|
45.648
|
45.642
|
14.541
|
17.948
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-400
|
|
|
305
|
-305
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.648
|
48.091
|
14.541
|
17.948
|
24.598
|