Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 16.163 232.674 13.614 25.912 20.284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 463 265 263 222 344
1. Tiền 463 265 263 222 344
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.340 227.247 11.646 23.197 17.952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.312 123.473 7.471 9.816 7.973
2. Trả trước cho người bán 961 330 168 179 74
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 67 103.443 4.007 13.202 9.905
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.274 4.944 1.452 2.218 1.724
1. Hàng tồn kho 3.274 4.944 1.452 2.218 1.724
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.086 218 254 274 264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141 161 254 274 264
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 945 57 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.321.193 748.394 774.472 735.081 709.709
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.295.211 616.696 601.386 583.844 566.467
1. Tài sản cố định hữu hình 1.295.121 616.696 601.386 583.844 566.467
- Nguyên giá 1.599.327 767.945 770.304 770.304 770.304
- Giá trị hao mòn lũy kế -304.206 -151.249 -168.919 -186.461 -203.837
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 90 0 0 0 0
- Nguyên giá 360 360 360 360 360
- Giá trị hao mòn lũy kế -270 -360 -360 -360 -360
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 29 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 29 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 117.341 159.550 135.535 130.033
1. Đầu tư vào công ty con 6.745 6.745 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 117.341 159.550 80.485 98.983
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 55.050 31.050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.745 -6.745 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.981 14.328 13.537 15.703 13.208
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.981 14.328 13.537 15.703 13.208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.337.356 981.068 788.086 760.993 729.992
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 996.187 553.517 364.662 305.838 271.396
I. Nợ ngắn hạn 251.410 227.980 77.349 62.985 80.484
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.336 16.993 17.756 39.347 54.292
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 90.898 17.471 9.655 10.307 10.717
4. Người mua trả tiền trước 0 135.000 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.916 27.751 16.298 3.430 5.369
6. Phải trả người lao động 3.128 1.561 1.237 1.422 1.867
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 940 1.602 530 569 528
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 64.192 27.601 29.206 5.901 5.858
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 2.666 2.009 1.854
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 744.777 325.538 287.313 242.853 190.913
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 60.841 22.413 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 683.637 302.510 286.369 241.922 189.643
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 299 615 944 932 1.269
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 341.168 427.551 423.424 455.155 458.596
I. Vốn chủ sở hữu 341.168 427.551 423.424 455.155 458.596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 405.000 405.000 405.000 405.000 405.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.545 2.545 2.545 2.545 2.545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -66.555 19.843 15.731 47.446 50.894
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -83.189 -66.555 1.988 22.055 47.446
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.634 86.398 13.743 25.391 3.448
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 178 163 148 163 157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.337.356 981.068 788.086 760.993 729.992