1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
563.357
|
573.839
|
478.385
|
432.742
|
556.303
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
346
|
126
|
301
|
197
|
27
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
563.011
|
573.713
|
478.084
|
432.545
|
556.275
|
4. Giá vốn hàng bán
|
464.237
|
479.641
|
406.418
|
372.775
|
487.282
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
98.775
|
94.072
|
71.666
|
59.771
|
68.994
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.960
|
1.535
|
61
|
801
|
298
|
7. Chi phí tài chính
|
276
|
1.512
|
1.867
|
841
|
1.760
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
196
|
1.459
|
1.752
|
648
|
517
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
56.254
|
47.954
|
41.162
|
29.782
|
32.191
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.807
|
22.505
|
18.425
|
19.565
|
21.034
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.397
|
23.637
|
10.272
|
10.383
|
14.306
|
12. Thu nhập khác
|
1.641
|
1.689
|
1.387
|
1.850
|
3.871
|
13. Chi phí khác
|
0
|
250
|
7
|
109
|
1.120
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.641
|
1.440
|
1.380
|
1.740
|
2.751
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.038
|
25.076
|
11.652
|
12.124
|
17.057
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.347
|
4.785
|
2.357
|
2.957
|
3.511
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.347
|
4.785
|
2.357
|
2.957
|
3.511
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.691
|
20.291
|
9.295
|
9.166
|
13.547
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.691
|
20.291
|
9.295
|
9.166
|
13.547
|