1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
149.326
|
216.705
|
213.068
|
94.307
|
174.677
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
149.326
|
216.705
|
213.068
|
94.307
|
174.677
|
4. Giá vốn hàng bán
|
135.554
|
179.399
|
185.772
|
78.781
|
152.838
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.772
|
37.306
|
27.297
|
15.526
|
21.839
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29
|
25
|
101
|
17
|
54
|
7. Chi phí tài chính
|
509
|
625
|
623
|
635
|
1.637
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
131
|
128
|
7
|
436
|
1.460
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.123
|
14.965
|
9.886
|
8.157
|
10.754
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.581
|
7.857
|
6.693
|
4.733
|
5.349
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.587
|
13.884
|
10.196
|
2.017
|
4.153
|
12. Thu nhập khác
|
542
|
951
|
668
|
469
|
609
|
13. Chi phí khác
|
1.120
|
366
|
264
|
89
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-577
|
585
|
404
|
380
|
609
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.010
|
14.469
|
10.600
|
2.397
|
4.762
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
676
|
3.275
|
1.922
|
495
|
713
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
676
|
3.275
|
1.922
|
495
|
713
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.334
|
11.194
|
8.678
|
1.902
|
4.049
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.334
|
11.194
|
8.678
|
1.902
|
4.049
|