1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157.265
|
233.852
|
128.141
|
207.791
|
279.667
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
218
|
146
|
0
|
134
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
157.047
|
233.705
|
128.141
|
207.657
|
279.667
|
4. Giá vốn hàng bán
|
128.120
|
201.054
|
108.556
|
184.704
|
238.144
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.927
|
32.651
|
19.585
|
22.953
|
41.523
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
47
|
18
|
3
|
116
|
7. Chi phí tài chính
|
1.441
|
1.318
|
964
|
1.424
|
1.292
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
999
|
474
|
422
|
504
|
108
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.961
|
12.493
|
10.595
|
9.178
|
18.992
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.771
|
7.254
|
4.246
|
7.495
|
9.340
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.759
|
11.634
|
3.798
|
4.859
|
12.014
|
12. Thu nhập khác
|
782
|
1.234
|
935
|
1.327
|
1.206
|
13. Chi phí khác
|
2
|
0
|
45
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
780
|
1.234
|
889
|
1.327
|
1.206
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.539
|
12.868
|
4.687
|
6.186
|
13.220
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.423
|
2.332
|
1.145
|
570
|
2.836
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.423
|
2.332
|
1.145
|
570
|
2.836
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.115
|
10.536
|
3.542
|
5.616
|
10.383
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.115
|
10.536
|
3.542
|
5.616
|
10.383
|