I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.652
|
12.124
|
17.057
|
32.247
|
34.280
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.141
|
5.360
|
6.444
|
6.849
|
6.535
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.648
|
5.804
|
6.195
|
5.074
|
4.356
|
- Các khoản dự phòng
|
-135
|
-10
|
0
|
-171
|
-163
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-126
|
-1.008
|
-269
|
-85
|
-57
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.752
|
574
|
517
|
2.031
|
2.399
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.794
|
17.484
|
23.501
|
39.096
|
40.815
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.029
|
-8.442
|
25.022
|
-64.976
|
6.786
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
82.948
|
5.662
|
-30.280
|
-17.844
|
21.425
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34.783
|
1.731
|
14.731
|
60
|
8.287
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
441
|
101
|
444
|
597
|
191
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.808
|
-594
|
-541
|
-1.867
|
-2.522
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.016
|
-2.485
|
-3.323
|
-6.930
|
-6.570
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.542
|
-1.502
|
-943
|
-1.454
|
-2.643
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62.062
|
11.955
|
28.611
|
-53.316
|
65.771
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.871
|
-89
|
-454
|
-3.859
|
-258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
42
|
212
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
795
|
265
|
85
|
57
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.813
|
918
|
-190
|
-3.774
|
-201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
39.308
|
28.766
|
11.124
|
119.136
|
61.208
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79.472
|
-25.001
|
-34.136
|
-47.965
|
-105.701
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-360
|
-360
|
-201
|
-170
|
-156
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.293
|
-9.439
|
-9.439
|
-12.585
|
-20.451
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46.816
|
-6.034
|
-32.652
|
58.416
|
-65.099
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.433
|
6.840
|
-4.230
|
1.326
|
471
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.577
|
6.008
|
12.848
|
8.618
|
9.943
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.008
|
12.848
|
8.618
|
9.943
|
10.414
|