Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.539 12.868 4.687 6.186 13.220
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.274 2.494 1.580 -813 2.907
- Khấu hao TSCĐ 1.262 1.121 1.028 945 801
- Các khoản dự phòng 1.017 932 148 -2.260 2.085
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 15 -15 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -47 -3 -2 -87
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 999 474 422 504 108
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.813 15.362 6.268 5.372 16.126
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28.188 -26.574 23.688 -18.515 9.773
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8.453 31.076 -14.553 -3.551 63.943
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1.068 11.546 -6.542 4.351 -6.081
- Tăng giảm chi phí trả trước 163 47 -13 -5 11
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.189 -435 -440 -457 -155
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -713 -2.379 -2.335 -1.142 -1.482
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -423 -822 -614 -784 -683
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47.223 27.821 5.457 -14.731 81.453
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -102 -301 145 -599
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 47 3 2 87
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4 -55 -298 148 -512
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 21.075 7.700 32.433 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -54.037 -22.889 -12.800 -15.975 -32.433
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -42 -42 -42 -28 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20.451 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -54.080 -22.307 -5.142 16.429 -32.433
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.852 5.459 17 1.846 48.509
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.943 3.091 8.536 8.568 10.414
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -15 15 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.091 8.536 8.568 10.414 58.923