I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.539
|
12.868
|
4.687
|
6.186
|
13.220
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.274
|
2.494
|
1.580
|
-813
|
2.907
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.262
|
1.121
|
1.028
|
945
|
801
|
- Các khoản dự phòng
|
1.017
|
932
|
148
|
-2.260
|
2.085
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
15
|
-15
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
-47
|
-3
|
-2
|
-87
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
999
|
474
|
422
|
504
|
108
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.813
|
15.362
|
6.268
|
5.372
|
16.126
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28.188
|
-26.574
|
23.688
|
-18.515
|
9.773
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.453
|
31.076
|
-14.553
|
-3.551
|
63.943
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.068
|
11.546
|
-6.542
|
4.351
|
-6.081
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
163
|
47
|
-13
|
-5
|
11
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.189
|
-435
|
-440
|
-457
|
-155
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-713
|
-2.379
|
-2.335
|
-1.142
|
-1.482
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-423
|
-822
|
-614
|
-784
|
-683
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47.223
|
27.821
|
5.457
|
-14.731
|
81.453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-102
|
-301
|
145
|
-599
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
47
|
3
|
2
|
87
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4
|
-55
|
-298
|
148
|
-512
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
21.075
|
7.700
|
32.433
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-54.037
|
-22.889
|
-12.800
|
-15.975
|
-32.433
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-42
|
-42
|
-42
|
-28
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-20.451
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-54.080
|
-22.307
|
-5.142
|
16.429
|
-32.433
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.852
|
5.459
|
17
|
1.846
|
48.509
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.943
|
3.091
|
8.536
|
8.568
|
10.414
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-15
|
15
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.091
|
8.536
|
8.568
|
10.414
|
58.923
|