TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
227.869
|
218.794
|
198.747
|
203.984
|
179.426
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.337
|
324
|
310
|
1.104
|
8.290
|
1. Tiền
|
7.337
|
324
|
310
|
1.104
|
8.290
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79.998
|
81.654
|
67.600
|
74.864
|
50.204
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.182
|
68.158
|
56.230
|
63.100
|
49.625
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.601
|
15.495
|
13.470
|
13.865
|
8.200
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
316
|
100
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.100
|
-2.100
|
-2.100
|
-2.100
|
-7.621
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
112.147
|
108.078
|
102.322
|
99.133
|
94.279
|
1. Hàng tồn kho
|
112.147
|
108.078
|
102.322
|
99.133
|
94.279
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.386
|
28.738
|
28.514
|
28.883
|
26.654
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7
|
3
|
64
|
45
|
34
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27.591
|
27.690
|
27.484
|
27.887
|
26.620
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
788
|
1.045
|
967
|
951
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
469.216
|
476.629
|
484.648
|
495.653
|
505.314
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74.061
|
72.538
|
71.021
|
69.553
|
67.791
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
74.061
|
72.538
|
71.021
|
69.553
|
67.791
|
- Nguyên giá
|
130.076
|
130.076
|
130.076
|
128.621
|
128.102
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.015
|
-57.538
|
-59.055
|
-59.068
|
-60.311
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
385.209
|
394.753
|
404.950
|
418.009
|
430.397
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
385.209
|
394.753
|
404.950
|
418.009
|
430.397
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.325
|
6.325
|
6.280
|
6.280
|
5.897
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.675
|
-3.675
|
-3.720
|
-3.720
|
-4.103
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.620
|
3.012
|
2.397
|
1.811
|
1.229
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.620
|
3.012
|
2.397
|
1.811
|
1.229
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
697.085
|
695.423
|
683.395
|
699.637
|
684.740
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
269.969
|
267.601
|
255.468
|
271.650
|
251.586
|
I. Nợ ngắn hạn
|
220.886
|
206.526
|
194.392
|
210.575
|
192.593
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76.993
|
57.300
|
73.800
|
102.300
|
98.581
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45.724
|
50.334
|
21.124
|
17.819
|
16.703
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
82
|
55
|
0
|
570
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.164
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.669
|
3.309
|
3.914
|
4.956
|
4.774
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
95.500
|
95.500
|
95.500
|
85.500
|
70.800
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
49.082
|
61.075
|
61.075
|
61.075
|
58.994
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
30.775
|
30.775
|
30.775
|
30.775
|
30.775
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
18.308
|
30.301
|
30.301
|
30.301
|
28.219
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
427.116
|
427.822
|
427.927
|
427.987
|
433.154
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
427.116
|
427.822
|
427.927
|
427.987
|
433.154
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
421.745
|
421.745
|
421.745
|
421.745
|
421.745
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
206
|
206
|
206
|
206
|
206
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.165
|
5.871
|
5.976
|
6.036
|
11.202
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.293
|
5.165
|
5.165
|
5.165
|
5.165
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.872
|
706
|
810
|
871
|
6.037
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
697.085
|
695.423
|
683.395
|
699.637
|
684.740
|