Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 85.661 42.123 2.956 2.417 7.715
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.655 7.277 8.340 9.606 11.514
- Khấu hao TSCĐ 6.570 6.990 7.131 5.296 4.361
- Các khoản dự phòng 0 1.761 1.184 2.830 5.950
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -916 -1.712 -53 -86 -1.030
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 238 79 1.567 2.234
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 91.315 49.400 11.296 12.023 19.229
- Tăng, giảm các khoản phải thu -53.051 12.705 -12.094 -33.366 25.246
- Tăng, giảm hàng tồn kho 21.047 -95.565 -89.169 -89.925 17.869
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.895 23.661 60.077 189.377 -42.250
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -326 -5.592 2.291 2.365
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -238 -79 -1.567 -1.710
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.076 -17.382 -6.474 -1.341 -505
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 55.130 -27.745 -42.035 77.493 20.244
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.020 -17.602 -102.723 -175.608 -52.122
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 14 40 227 106 1.324
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -24.604 -26.610 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 38.214 13.000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.000 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 611 1.623 479 41 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.999 -3.335 -89.017 -175.461 -50.791
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 140.786 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 25.000 131.502 109.326 59.500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -25.000 0 -145.528 -28.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 131.502 104.585 31.500
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30.131 -31.080 450 6.617 953
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.220 31.351 271 720 7.337
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31.351 271 720 7.337 8.290