Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 26.869 32.205 57.842 47.752 53.740
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.774 9.288 8.558 2.589 3.032
1. Tiền 2.474 1.788 5.558 2.589 1.832
2. Các khoản tương đương tiền 9.300 7.500 3.000 0 1.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.002 7.302 37.145 31.500 37.029
1. Chứng khoán kinh doanh 26 26 26 598 26
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24 -24 -21 -98 -22
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.000 7.300 37.140 31.000 37.025
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.406 2.511 3.063 2.128 2.655
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.288 1.385 1.161 649 1.326
2. Trả trước cho người bán 528 434 1.239 1.156 1.157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 590 738 727 387 314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -47 -64 -64 -142
IV. Tổng hàng tồn kho 6.482 13.058 8.918 10.985 10.361
1. Hàng tồn kho 6.793 13.438 9.218 11.240 10.455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -312 -379 -300 -256 -94
V. Tài sản ngắn hạn khác 205 46 158 551 662
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205 46 63 172 24
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 61 470
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 95 317 169
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.480 37.359 14.566 13.100 11.185
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 460 474 474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 460 474 474
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.537 9.706 8.819 9.010 7.942
1. Tài sản cố định hữu hình 9.938 9.125 8.256 8.466 7.416
- Nguyên giá 22.338 22.373 22.250 22.426 22.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.400 -13.249 -13.994 -13.961 -14.783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 600 581 563 545 527
- Nguyên giá 860 860 860 860 860
- Giá trị hao mòn lũy kế -261 -279 -297 -316 -334
III. Bất động sản đầu tư 1.393 1.351 1.308 1.266 1.223
- Nguyên giá 1.999 1.999 1.999 1.999 1.999
- Giá trị hao mòn lũy kế -606 -648 -691 -733 -776
IV. Tài sản dở dang dài hạn 618 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 618 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.000 20.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.000 20.000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.037 2.350 1.604 1.064 1.347
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.005 2.324 1.585 1.051 1.347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 32 26 19 13 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 5.893 3.952 2.375 1.286 198
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67.349 69.563 72.408 60.852 64.924
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.922 6.173 5.831 2.370 10.521
I. Nợ ngắn hạn 6.710 5.563 4.949 2.243 9.981
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 7.438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.985 419 2.104 800 1.319
4. Người mua trả tiền trước 238 87 45 41 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.996 1.493 1.397 56 445
6. Phải trả người lao động 1.438 1.326 504 808 297
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 754 1.973 460 90 90
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 242 154 319 389 297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 57 112 121 59 77
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 212 610 882 127 540
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 212 610 882 127 540
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 60.427 63.390 66.577 58.483 54.403
I. Vốn chủ sở hữu 60.427 63.390 66.577 58.483 54.403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.415 30.415 30.415 30.415 30.415
2. Thặng dư vốn cổ phần 209 209 209 209 209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.810 23.243 23.243 23.243 23.243
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.864 9.397 12.595 4.466 408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.753 1.446 2.935 1.468 1.429
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.110 7.952 9.659 2.997 -1.021
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 128 126 115 150 128
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67.349 69.563 72.408 60.852 64.924