Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47.837 48.001 45.578 45.580 53.727
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.589 2.013 3.806 10.989 3.032
1. Tiền 2.589 2.013 2.206 8.489 1.832
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1.600 2.500 1.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31.500 29.629 24.305 18.305 37.029
1. Chứng khoán kinh doanh 598 650 26 26 26
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -98 -21 -21 -21 -22
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31.000 29.000 24.300 18.300 37.025
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.142 2.614 2.965 3.651 2.733
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 649 700 759 1.288 1.455
2. Trả trước cho người bán 1.156 1.011 1.185 1.241 1.157
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 401 967 1.214 1.316 314
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64 -64 -193 -193 -193
IV. Tổng hàng tồn kho 10.985 12.924 13.746 11.932 10.261
1. Hàng tồn kho 11.240 13.180 13.981 12.167 10.354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -256 -256 -235 -235 -94
V. Tài sản ngắn hạn khác 622 821 756 702 672
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 172 172 220 137 24
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 61 246 248 168 470
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 388 403 288 397 179
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.086 12.998 12.498 11.903 11.285
I. Các khoản phải thu dài hạn 460 474 474 474 474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 460 474 474 474 474
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.010 8.735 8.460 8.185 7.942
1. Tài sản cố định hữu hình 8.466 8.195 7.924 7.654 7.416
- Nguyên giá 22.426 22.426 22.426 22.426 22.199
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.961 -14.231 -14.502 -14.772 -14.783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 545 540 536 531 527
- Nguyên giá 860 860 860 860 860
- Giá trị hao mòn lũy kế -316 -320 -325 -329 -334
III. Bất động sản đầu tư 1.266 1.255 1.245 1.234 1.223
- Nguyên giá 1.999 1.999 1.999 1.999 1.999
- Giá trị hao mòn lũy kế -733 -744 -755 -765 -776
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 55 101 101
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 55 101 101
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.064 1.519 1.523 1.439 1.347
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.051 1.508 1.513 1.431 1.347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 13 11 10 8 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.286 1.014 742 470 198
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60.923 60.999 58.076 57.483 65.013
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.336 3.044 2.504 2.734 10.661
I. Nợ ngắn hạn 2.214 2.741 2.093 2.148 10.110
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 7.438
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 800 1.784 241 187 1.448
4. Người mua trả tiền trước 41 7 735 116 18
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28 57 205 310 445
6. Phải trả người lao động 808 344 293 299 297
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 90 130 67 120 90
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 389 342 475 1.039 297
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59 77 77 77 77
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 121 303 411 586 551
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 121 303 411 586 551
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 58.588 57.955 55.572 54.750 54.352
I. Vốn chủ sở hữu 58.588 57.955 55.572 54.750 54.352
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.415 30.415 30.415 30.415 30.415
2. Thặng dư vốn cổ phần 209 209 209 209 209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.243 23.243 23.243 23.243 23.243
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.571 3.941 1.561 747 357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.468 4.166 1.429 1.429 1.429
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.102 -225 132 -682 -1.071
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 150 147 144 136 127
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60.923 60.999 58.076 57.483 65.013