Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.258.453 1.060.888 1.002.181 897.190 849.327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 357.141 68.648 106.630 86.629 68.341
1. Tiền 70.491 44.898 91.030 59.302 50.791
2. Các khoản tương đương tiền 286.650 23.750 15.600 27.327 17.550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.206 238.206 220.000 200.129 200.192
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28.206 238.206 220.000 200.129 200.192
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 445.052 384.474 339.608 342.143 294.940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 350.602 283.640 253.872 293.255 225.699
2. Trả trước cho người bán 41.601 47.190 45.390 21.239 32.932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17.500 26.400 16.000 11.695 7.011
6. Phải thu ngắn hạn khác 35.349 27.244 25.314 16.922 30.902
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -967 -967 -1.603
IV. Tổng hàng tồn kho 366.321 318.958 293.611 229.458 246.160
1. Hàng tồn kho 370.953 318.958 296.984 229.458 248.824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.631 0 -3.373 0 -2.665
V. Tài sản ngắn hạn khác 61.733 50.602 42.333 38.830 39.694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24.512 20.030 16.364 13.580 16.203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 37.077 30.541 25.890 25.220 23.476
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 144 31 78 30 16
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.128.136 1.206.036 1.223.084 1.150.081 1.227.168
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.917 49.917 68.250 15.700 5.358
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 60.000 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.000 44.000 0 10.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.917 5.917 8.250 5.700 5.358
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 836.720 843.016 825.491 811.315 783.155
1. Tài sản cố định hữu hình 707.433 705.956 701.618 730.709 707.878
- Nguyên giá 1.377.638 1.398.850 1.414.871 1.491.969 1.480.467
- Giá trị hao mòn lũy kế -670.205 -692.894 -713.253 -761.260 -772.589
2. Tài sản cố định thuê tài chính 123.224 131.407 118.629 75.715 68.632
- Nguyên giá 159.473 171.547 160.186 95.261 80.861
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.249 -40.140 -41.557 -19.546 -12.229
3. Tài sản cố định vô hình 6.063 5.653 5.244 4.891 6.645
- Nguyên giá 13.959 13.959 13.959 14.020 16.212
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.895 -8.305 -8.715 -9.129 -9.567
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.006 5.590 5.834 2.722 1.909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.006 5.590 5.834 2.722 1.909
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 123.130 163.587 182.215 182.126 298.997
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 123.130 163.587 182.215 182.126 182.643
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 116.354
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 143.383 143.142 140.706 137.827 137.553
1. Chi phí trả trước dài hạn 143.010 143.011 140.594 137.733 137.478
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 373 131 112 94 75
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 979 783 587 392 196
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.386.589 2.266.923 2.225.265 2.047.271 2.076.495
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.084.628 932.617 907.444 712.463 703.412
I. Nợ ngắn hạn 937.429 790.188 795.316 623.470 666.287
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 542.086 584.256 605.357 388.197 448.651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 278.569 126.700 109.408 148.389 126.461
4. Người mua trả tiền trước 52.683 40.165 18.718 9.577 20.890
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.199 10.285 21.168 32.179 9.476
6. Phải trả người lao động 25.483 20.848 22.650 17.518 22.163
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.622 3.907 4.387 13.566 24.261
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.151 1.553 1.160 1.652 2.000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12.636 2.475 12.467 12.391 12.384
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 147.200 142.429 112.129 88.993 37.125
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.649 1.300 1.300 1.300 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143.551 141.129 110.829 87.693 37.125
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.301.961 1.334.306 1.317.821 1.334.808 1.373.083
I. Vốn chủ sở hữu 1.301.961 1.334.306 1.317.821 1.334.808 1.373.083
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 728.800 728.800 728.800 728.800 728.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 327.963 327.963 327.963 327.963 327.963
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 13.417 13.417 13.417 13.417 13.417
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 231.578 263.920 224.760 241.219 278.910
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119.425 231.332 184.892 184.892 184.892
- LNST chưa phân phối kỳ này 112.153 32.589 39.868 56.327 94.019
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 203 206 22.881 23.409 23.993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.386.589 2.266.923 2.225.265 2.047.271 2.076.495