TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.258.453
|
1.060.888
|
1.002.181
|
897.190
|
849.327
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
357.141
|
68.648
|
106.630
|
86.629
|
68.341
|
1. Tiền
|
70.491
|
44.898
|
91.030
|
59.302
|
50.791
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
286.650
|
23.750
|
15.600
|
27.327
|
17.550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.206
|
238.206
|
220.000
|
200.129
|
200.192
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.206
|
238.206
|
220.000
|
200.129
|
200.192
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
445.052
|
384.474
|
339.608
|
342.143
|
294.940
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
350.602
|
283.640
|
253.872
|
293.255
|
225.699
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.601
|
47.190
|
45.390
|
21.239
|
32.932
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17.500
|
26.400
|
16.000
|
11.695
|
7.011
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35.349
|
27.244
|
25.314
|
16.922
|
30.902
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-967
|
-967
|
-1.603
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
366.321
|
318.958
|
293.611
|
229.458
|
246.160
|
1. Hàng tồn kho
|
370.953
|
318.958
|
296.984
|
229.458
|
248.824
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.631
|
0
|
-3.373
|
0
|
-2.665
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61.733
|
50.602
|
42.333
|
38.830
|
39.694
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.512
|
20.030
|
16.364
|
13.580
|
16.203
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
37.077
|
30.541
|
25.890
|
25.220
|
23.476
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
144
|
31
|
78
|
30
|
16
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.128.136
|
1.206.036
|
1.223.084
|
1.150.081
|
1.227.168
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8.917
|
49.917
|
68.250
|
15.700
|
5.358
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
60.000
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3.000
|
44.000
|
0
|
10.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.917
|
5.917
|
8.250
|
5.700
|
5.358
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
836.720
|
843.016
|
825.491
|
811.315
|
783.155
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
707.433
|
705.956
|
701.618
|
730.709
|
707.878
|
- Nguyên giá
|
1.377.638
|
1.398.850
|
1.414.871
|
1.491.969
|
1.480.467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-670.205
|
-692.894
|
-713.253
|
-761.260
|
-772.589
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
123.224
|
131.407
|
118.629
|
75.715
|
68.632
|
- Nguyên giá
|
159.473
|
171.547
|
160.186
|
95.261
|
80.861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.249
|
-40.140
|
-41.557
|
-19.546
|
-12.229
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.063
|
5.653
|
5.244
|
4.891
|
6.645
|
- Nguyên giá
|
13.959
|
13.959
|
13.959
|
14.020
|
16.212
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.895
|
-8.305
|
-8.715
|
-9.129
|
-9.567
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.006
|
5.590
|
5.834
|
2.722
|
1.909
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.006
|
5.590
|
5.834
|
2.722
|
1.909
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
123.130
|
163.587
|
182.215
|
182.126
|
298.997
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
123.130
|
163.587
|
182.215
|
182.126
|
182.643
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
116.354
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
143.383
|
143.142
|
140.706
|
137.827
|
137.553
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
143.010
|
143.011
|
140.594
|
137.733
|
137.478
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
373
|
131
|
112
|
94
|
75
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
979
|
783
|
587
|
392
|
196
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.386.589
|
2.266.923
|
2.225.265
|
2.047.271
|
2.076.495
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.084.628
|
932.617
|
907.444
|
712.463
|
703.412
|
I. Nợ ngắn hạn
|
937.429
|
790.188
|
795.316
|
623.470
|
666.287
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
542.086
|
584.256
|
605.357
|
388.197
|
448.651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
278.569
|
126.700
|
109.408
|
148.389
|
126.461
|
4. Người mua trả tiền trước
|
52.683
|
40.165
|
18.718
|
9.577
|
20.890
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.199
|
10.285
|
21.168
|
32.179
|
9.476
|
6. Phải trả người lao động
|
25.483
|
20.848
|
22.650
|
17.518
|
22.163
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.622
|
3.907
|
4.387
|
13.566
|
24.261
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.151
|
1.553
|
1.160
|
1.652
|
2.000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.636
|
2.475
|
12.467
|
12.391
|
12.384
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
147.200
|
142.429
|
112.129
|
88.993
|
37.125
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.649
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
143.551
|
141.129
|
110.829
|
87.693
|
37.125
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.301.961
|
1.334.306
|
1.317.821
|
1.334.808
|
1.373.083
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.301.961
|
1.334.306
|
1.317.821
|
1.334.808
|
1.373.083
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
728.800
|
728.800
|
728.800
|
728.800
|
728.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
327.963
|
327.963
|
327.963
|
327.963
|
327.963
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.417
|
13.417
|
13.417
|
13.417
|
13.417
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
231.578
|
263.920
|
224.760
|
241.219
|
278.910
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
119.425
|
231.332
|
184.892
|
184.892
|
184.892
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
112.153
|
32.589
|
39.868
|
56.327
|
94.019
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
203
|
206
|
22.881
|
23.409
|
23.993
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.386.589
|
2.266.923
|
2.225.265
|
2.047.271
|
2.076.495
|