Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.678 181.522 142.773 58.047 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 81 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.596 181.522 142.773 58.047 0
4. Giá vốn hàng bán 80.100 165.473 126.028 62.088 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.497 16.049 16.745 -4.041 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.826 2.815 3 310 55
7. Chi phí tài chính 1.513 5.977 8.847 8.913 8.625
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.398 5.767 8.819 8.910 6.256
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 784 1.518 636 238 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.772 4.336 4.750 7.974 8.521
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.254 7.034 2.516 -20.855 -17.091
12. Thu nhập khác 1.006 1.159 -104 227 1.561
13. Chi phí khác 280 514 1.229 1.543 4.386
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 727 645 -1.333 -1.316 -2.824
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.981 7.679 1.183 -22.171 -19.915
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.701 1.646 320 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.701 1.646 320 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.279 6.033 863 -22.171 -19.915
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.279 6.033 863 -22.171 -19.915