Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 127.582 368.118 376.248 302.097 174.237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.912 36.787 20.444 25.342 10.464
1. Tiền 42.912 25.787 20.444 25.342 10.464
2. Các khoản tương đương tiền 0 11.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 4.968 22.331 9.324
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 19.380 10.310
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -2.017 -985
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 4.968 4.968 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.709 111.142 94.357 67.002 44.331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.385 55.029 55.083 52.208 38.316
2. Trả trước cho người bán 18.792 56.780 36.976 11.864 6.592
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 532 804 3.803 4.437 1.893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1.471 -1.505 -1.507 -2.470
IV. Tổng hàng tồn kho 28.763 199.773 245.281 170.385 99.741
1. Hàng tồn kho 30.007 201.017 246.525 171.629 100.985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.244 -1.244 -1.244 -1.244 -1.244
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.199 20.418 11.199 17.037 10.376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.623 2.950 2.253 1.957 2.221
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.575 15.347 8.946 15.048 8.130
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 2.121 0 31 25
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 263.205 514.630 490.764 449.767 424.977
I. Các khoản phải thu dài hạn 11 209 209 203 40
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 11 209 209 203 40
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 152.286 357.071 314.372 285.291 228.201
1. Tài sản cố định hữu hình 148.556 348.019 310.399 282.530 226.614
- Nguyên giá 180.462 530.971 511.239 515.284 447.704
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.906 -182.953 -200.840 -232.754 -221.090
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 2.490 1.526 562 0
- Nguyên giá 0 3.604 3.604 3.604 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -1.114 -2.078 -3.042 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.731 6.562 2.447 2.198 1.587
- Nguyên giá 4.065 8.352 4.887 5.251 5.251
- Giá trị hao mòn lũy kế -335 -1.790 -2.440 -3.052 -3.664
III. Bất động sản đầu tư 0 0 22.173 20.754 56.619
- Nguyên giá 0 0 40.590 40.722 115.765
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -18.417 -19.968 -59.146
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 374 3.933 0 2.643
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 374 3.933 0 2.643
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 74.041 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 74.041 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 36.866 156.977 150.077 143.519 137.474
1. Chi phí trả trước dài hạn 36.866 156.977 150.077 143.519 137.474
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 390.787 882.749 867.012 751.864 599.214
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 242.753 520.877 488.915 315.856 219.610
I. Nợ ngắn hạn 168.795 405.910 419.158 271.298 172.221
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78.725 263.772 300.843 197.569 128.166
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.467 75.815 58.109 45.821 27.036
4. Người mua trả tiền trước 4.342 10.484 13.659 2.716 922
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.216 1.734 4.318 8.460 2.505
6. Phải trả người lao động 7.144 29.632 25.371 13.374 9.863
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33.432 9.834 7.707 444 506
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.468 14.638 9.153 2.914 3.222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 73.959 114.967 69.757 44.558 47.390
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 2.485 2.475 3.782 5.559
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 73.859 75.256 31.698 6.834 9.852
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 37.227 35.584 33.942 31.978
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148.033 361.871 378.097 436.009 379.603
I. Vốn chủ sở hữu 148.033 361.871 378.097 436.009 379.603
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 102.825 154.115 154.115 240.282 240.282
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45.208 64.677 88.753 68.808 33.326
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 851 586 34.864 2.587 32.803
- LNST chưa phân phối kỳ này 44.357 64.091 53.890 66.222 523
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 143.079 135.228 126.918 105.996
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 390.787 882.749 867.012 751.864 599.214