Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 138.720 210.864 239.824 232.667 349.607
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.247 11.614 5.629 27.234 38.851
1. Tiền 9.747 11.614 2.629 11.334 22.753
2. Các khoản tương đương tiền 7.500 0 3.000 15.900 16.098
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.374 42.041 33.894 24.376 7.081
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.374 42.041 33.894 24.376 7.081
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50.606 62.182 73.624 75.167 117.340
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.578 64.301 81.931 65.761 109.616
2. Trả trước cho người bán 24.170 30.310 17.837 6.988 5.413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 857 887 1.954 2.418 2.311
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -33.317 -28.098 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 57.569 90.710 121.369 101.727 177.329
1. Hàng tồn kho 57.717 91.371 124.116 106.711 184.800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -147 -661 -2.747 -4.984 -7.471
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.923 4.318 5.307 4.162 9.006
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 241 423 418 339 716
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.683 3.896 4.890 3.818 8.279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 6 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.858 61.474 44.501 56.245 65.074
I. Các khoản phải thu dài hạn 38.938 27.626 5.069 0 4.958
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 38.938 27.626 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 5.000 0 300
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 69 0 4.658
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.271 24.177 28.137 34.503 36.859
1. Tài sản cố định hữu hình 23.126 24.055 27.463 33.805 35.147
- Nguyên giá 112.541 117.535 123.937 136.802 146.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.415 -93.480 -96.475 -102.997 -111.819
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 144 122 674 698 1.712
- Nguyên giá 330 330 920 1.090 2.377
- Giá trị hao mòn lũy kế -186 -208 -246 -392 -665
III. Bất động sản đầu tư 12 0 0 0 0
- Nguyên giá 14.154 14.154 0 14.154 14.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.143 -14.154 0 -14.154 -14.154
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 20 8.680 5.664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 20 8.680 5.664
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.846 7.600 5.000 9.000 9.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 12.050 7.000 7.000 5.000 5.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.224 -2.000 -2.000 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.020 2.600 0 4.000 4.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.791 2.071 6.275 4.062 8.593
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.960 2.013 6.023 4.062 8.249
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 831 57 252 0 345
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212.578 272.338 284.325 288.912 414.681
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 161.053 219.616 224.815 215.223 344.285
I. Nợ ngắn hạn 120.429 179.883 204.872 201.971 302.292
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83.799 118.994 158.583 159.962 238.111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.319 20.623 14.661 10.600 36.345
4. Người mua trả tiền trước 978 6.883 3.063 3.918 3.735
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 819 2.533 2.672 4.072 748
6. Phải trả người lao động 14.735 14.629 16.209 18.751 20.418
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 273 578 3.249 654 1.205
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.817 9.272 5.305 956 1.533
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1.109 2.685 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.688 6.371 21 374 198
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 40.623 39.733 19.943 13.253 41.993
1. Phải trả người bán dài hạn 0 368 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 672 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 172 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40.623 39.192 19.272 13.250 41.993
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 2 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 51.525 52.722 59.510 73.689 70.396
I. Vốn chủ sở hữu 51.525 52.722 59.510 73.689 70.396
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.000 30.000 30.000 30.000 31.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 311 311 311 311 311
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.946 11.213 13.893 15.384 15.384
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.268 11.198 15.307 27.994 23.201
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 3.349 7.078 16.902
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.268 11.198 11.958 20.916 6.299
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212.578 272.338 284.325 288.912 414.681