TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.660.255
|
12.218.952
|
13.217.067
|
13.074.876
|
12.738.165
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
691.803
|
751.446
|
843.732
|
781.327
|
1.054.090
|
1. Tiền
|
617.134
|
670.954
|
726.962
|
685.130
|
994.486
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
74.669
|
80.492
|
116.770
|
96.198
|
59.603
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
505.089
|
447.714
|
437.968
|
486.657
|
420.052
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
505.080
|
447.704
|
437.959
|
486.648
|
420.043
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.519.756
|
1.905.055
|
2.756.389
|
2.600.540
|
1.780.936
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.125.854
|
1.496.532
|
2.330.021
|
2.187.748
|
1.298.141
|
2. Trả trước cho người bán
|
328.596
|
351.713
|
398.795
|
414.594
|
480.360
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
71.754
|
63.068
|
33.731
|
4.358
|
8.594
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.448
|
-6.259
|
-6.159
|
-6.159
|
-6.159
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.138.337
|
8.281.324
|
8.501.932
|
8.439.114
|
8.837.813
|
1. Hàng tồn kho
|
7.305.428
|
8.701.659
|
8.603.711
|
8.541.359
|
9.127.882
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-167.091
|
-420.335
|
-101.779
|
-102.245
|
-290.069
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
805.270
|
833.414
|
677.045
|
767.236
|
645.275
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.231
|
13.523
|
20.507
|
19.652
|
24.420
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
799.039
|
819.891
|
656.436
|
747.502
|
620.781
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
102
|
82
|
73
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.132.252
|
3.163.690
|
3.220.196
|
3.183.270
|
3.122.040
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.856.696
|
2.770.701
|
2.703.760
|
2.712.909
|
2.620.073
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.613.786
|
2.529.816
|
2.464.901
|
2.425.422
|
2.334.863
|
- Nguyên giá
|
4.821.223
|
4.830.029
|
4.857.697
|
4.909.545
|
4.907.512
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.207.438
|
-2.300.212
|
-2.392.796
|
-2.484.123
|
-2.572.650
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
242.910
|
240.885
|
238.859
|
287.487
|
285.211
|
- Nguyên giá
|
279.430
|
279.430
|
279.430
|
330.336
|
330.336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.520
|
-38.545
|
-40.571
|
-42.849
|
-45.125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
107.655
|
176.007
|
298.676
|
234.200
|
264.423
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
107.655
|
176.007
|
298.676
|
234.200
|
264.423
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
8.180
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
159.714
|
208.796
|
209.574
|
227.974
|
229.357
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
153.044
|
208.796
|
209.574
|
227.974
|
229.357
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.670
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.792.507
|
15.382.643
|
16.437.262
|
16.258.145
|
15.860.205
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.514.716
|
9.659.439
|
10.199.899
|
10.105.482
|
10.126.228
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.335.218
|
9.601.546
|
10.147.808
|
10.072.868
|
10.093.638
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.382.601
|
3.773.155
|
5.259.662
|
4.843.073
|
5.761.017
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.553.850
|
4.879.072
|
3.862.211
|
4.266.295
|
3.778.678
|
4. Người mua trả tiền trước
|
864.563
|
582.662
|
739.352
|
327.431
|
285.721
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
358.518
|
189.813
|
181.972
|
225.990
|
91.677
|
6. Phải trả người lao động
|
31.484
|
44.326
|
21.998
|
22.111
|
19.070
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
92.140
|
71.143
|
19.096
|
62.211
|
41.343
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.113
|
12.636
|
14.996
|
211.107
|
1.493
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48.949
|
48.739
|
48.522
|
114.651
|
114.639
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
179.498
|
57.893
|
52.091
|
32.614
|
32.589
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
178.598
|
46.499
|
17.899
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
10.494
|
33.291
|
31.714
|
31.689
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.277.791
|
5.723.204
|
6.237.363
|
6.152.663
|
5.733.977
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.277.791
|
5.723.204
|
6.237.363
|
6.152.663
|
5.733.977
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.183.986
|
2.183.986
|
2.193.986
|
2.632.778
|
2.632.778
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
785.907
|
785.907
|
785.907
|
785.907
|
785.907
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
74.568
|
74.568
|
74.568
|
185.831
|
185.831
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
42.587
|
42.587
|
42.587
|
87.092
|
87.092
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.190.744
|
2.636.156
|
3.140.316
|
2.461.055
|
2.042.369
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
417.835
|
416.451
|
2.633.444
|
1.752.727
|
1.752.727
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.772.908
|
2.219.706
|
506.872
|
708.328
|
289.642
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15.792.507
|
15.382.643
|
16.437.262
|
16.258.145
|
15.860.205
|