1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14.860.615
|
12.224.060
|
11.613.991
|
28.206.150
|
23.128.329
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
48.831
|
47.263
|
54.317
|
32.748
|
57.082
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
14.811.784
|
12.176.797
|
11.559.675
|
28.173.402
|
23.071.247
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.018.939
|
11.835.048
|
10.690.465
|
23.903.545
|
21.529.041
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
792.845
|
341.749
|
869.210
|
4.269.857
|
1.542.206
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
97.660
|
179.063
|
89.088
|
199.218
|
302.886
|
7. Chi phí tài chính
|
430.376
|
347.115
|
281.258
|
397.466
|
502.981
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
338.624
|
309.133
|
222.259
|
243.685
|
262.466
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
324.679
|
210.244
|
267.949
|
1.397.951
|
1.202.327
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
78.219
|
68.681
|
91.909
|
122.721
|
185.780
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.231
|
-105.227
|
317.182
|
2.550.937
|
-45.997
|
12. Thu nhập khác
|
7.333
|
197.608
|
3.795
|
10.745
|
1.203
|
13. Chi phí khác
|
2.382
|
2.272
|
166
|
-347
|
1.270
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.951
|
195.336
|
3.630
|
11.092
|
-68
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
62.182
|
90.109
|
320.812
|
2.562.029
|
-46.065
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.140
|
42.393
|
26.429
|
356.683
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
707
|
382
|
-14
|
-19.915
|
20.630
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.847
|
42.775
|
26.415
|
336.768
|
20.631
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
57.335
|
47.334
|
294.397
|
2.225.261
|
-66.695
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
57.337
|
47.334
|
294.397
|
2.225.261
|
-66.695
|