Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.860.615 12.224.060 11.613.991 28.206.150 23.128.329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 48.831 47.263 54.317 32.748 57.082
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.811.784 12.176.797 11.559.675 28.173.402 23.071.247
4. Giá vốn hàng bán 14.018.939 11.835.048 10.690.465 23.903.545 21.529.041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 792.845 341.749 869.210 4.269.857 1.542.206
6. Doanh thu hoạt động tài chính 97.660 179.063 89.088 199.218 302.886
7. Chi phí tài chính 430.376 347.115 281.258 397.466 502.981
-Trong đó: Chi phí lãi vay 338.624 309.133 222.259 243.685 262.466
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 324.679 210.244 267.949 1.397.951 1.202.327
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 78.219 68.681 91.909 122.721 185.780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.231 -105.227 317.182 2.550.937 -45.997
12. Thu nhập khác 7.333 197.608 3.795 10.745 1.203
13. Chi phí khác 2.382 2.272 166 -347 1.270
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.951 195.336 3.630 11.092 -68
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 62.182 90.109 320.812 2.562.029 -46.065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.140 42.393 26.429 356.683 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 707 382 -14 -19.915 20.630
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.847 42.775 26.415 336.768 20.631
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 57.335 47.334 294.397 2.225.261 -66.695
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -3 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 57.337 47.334 294.397 2.225.261 -66.695