I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
705.959
|
498.196
|
590.653
|
239.563
|
-475.991
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
349.097
|
408.782
|
-139.021
|
176.682
|
316.196
|
- Khấu hao TSCĐ
|
95.123
|
94.800
|
94.610
|
95.823
|
94.184
|
- Các khoản dự phòng
|
169.004
|
253.056
|
-318.656
|
466
|
187.824
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.338
|
-4.009
|
17.313
|
40.240
|
-363
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
7.434
|
-3.057
|
-5.802
|
-4.726
|
-25.869
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
71.198
|
67.991
|
73.514
|
44.879
|
60.420
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.055.056
|
906.977
|
451.632
|
416.245
|
-159.795
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-847.464
|
1.607.887
|
-670.719
|
36.006
|
963.564
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.347.030
|
-1.396.231
|
116.573
|
43.726
|
-586.522
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
505.423
|
12.450
|
-901.575
|
17.777
|
-645.259
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4.505
|
-18.096
|
-7.761
|
-16.145
|
-6.151
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-68.129
|
-60.985
|
-76.941
|
-49.944
|
-65.374
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-238.702
|
-117.981
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12
|
-210
|
-217
|
-3.341
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-697.650
|
813.091
|
-1.206.989
|
444.324
|
-499.549
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.341
|
-72.947
|
-150.337
|
-44.095
|
-33.531
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
2.017
|
1.818
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59.000
|
-29.400
|
-46.202
|
-15.500
|
-25.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
87.100
|
22.800
|
11.302
|
92.165
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.001
|
3.057
|
5.802
|
4.906
|
10.193
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-67.340
|
-12.190
|
-167.938
|
-41.370
|
45.045
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
107.339
|
0
|
10.000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.339.610
|
5.716.557
|
6.168.921
|
5.039.191
|
4.883.277
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.790.171
|
-6.442.752
|
-4.711.014
|
-5.504.955
|
-3.934.057
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-21.560
|
-14.373
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-222.111
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
635.218
|
-740.568
|
1.467.907
|
-465.765
|
727.109
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-129.773
|
60.332
|
92.981
|
-62.810
|
272.605
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
821.582
|
691.803
|
751.446
|
843.732
|
781.327
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
-690
|
-695
|
406
|
157
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
691.803
|
751.446
|
843.732
|
781.327
|
1.054.090
|