I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-400.292
|
-49.484
|
166.684
|
29.773
|
30.337
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
128.029
|
-8.524
|
200.832
|
132.242
|
120.162
|
- Khấu hao TSCĐ
|
92.796
|
93.912
|
93.184
|
93.731
|
95.000
|
- Các khoản dự phòng
|
2.923
|
-192.110
|
12.880
|
0
|
-25.395
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-59.565
|
393
|
19.103
|
-15.593
|
-4.311
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8.222
|
-3.965
|
-4.254
|
-5.884
|
-4.658
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
83.653
|
93.246
|
79.919
|
59.988
|
59.526
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-272.264
|
-58.008
|
367.516
|
162.015
|
150.499
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
218.527
|
-116.086
|
-230.260
|
-44.892
|
-77.989
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.776.272
|
714.249
|
1.237.763
|
-411.391
|
-52.384
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.214.481
|
-1.153.237
|
352.731
|
-97.668
|
-149.801
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.242
|
-5.044
|
12.427
|
-2.676
|
-15.986
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
-120.216
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-83.653
|
-93.246
|
-79.919
|
-19.691
|
-59.526
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-7.381
|
0
|
79.919
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.220
|
-1.831
|
-1.171
|
-379
|
-450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
434.864
|
-720.584
|
1.538.872
|
-334.763
|
-205.637
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17.564
|
-102.528
|
-10.242
|
-14.116
|
-3.345
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.155
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-20.000
|
-4.271
|
-3.573
|
-20.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
168.482
|
|
0
|
10.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
3.770
|
6.823
|
-14.911
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.560
|
4.318
|
0
|
0
|
17.566
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
197.762
|
-118.210
|
-10.742
|
-866
|
-20.891
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.219.579
|
5.098.291
|
3.878.086
|
4.611.885
|
4.563.879
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.891.438
|
-4.595.178
|
-4.972.763
|
-4.531.711
|
-4.365.408
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-9.218
|
-9.218
|
-9.218
|
-9.218
|
-6.145
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-681.077
|
493.895
|
-1.103.896
|
70.957
|
192.326
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48.451
|
-344.899
|
424.234
|
-264.672
|
-34.201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.054.090
|
1.005.404
|
660.243
|
1.084.367
|
820.162
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-236
|
-261
|
-110
|
467
|
-482
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.005.404
|
660.243
|
1.084.367
|
820.162
|
785.479
|