TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.923.236
|
9.569.568
|
21.784.169
|
23.720.012
|
25.313.341
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.900.653
|
1.073.169
|
3.111.622
|
3.773.259
|
2.540.097
|
1. Tiền
|
748.369
|
592.889
|
1.265.162
|
536.088
|
659.340
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.152.284
|
480.281
|
1.846.460
|
3.237.170
|
1.880.757
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66.682
|
35.455
|
743.669
|
987.366
|
1.050.125
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
66.682
|
35.455
|
743.669
|
987.366
|
1.050.125
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.548.343
|
2.227.700
|
1.934.247
|
3.569.826
|
3.637.168
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
456.728
|
609.857
|
720.041
|
1.309.887
|
1.526.408
|
2. Trả trước cho người bán
|
742.713
|
477.697
|
524.157
|
1.232.261
|
966.395
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
145.499
|
88.779
|
106.289
|
106.289
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
352.340
|
997.995
|
609.742
|
939.892
|
1.059.933
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.438
|
-3.348
|
-8.471
|
-18.502
|
-21.858
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.298.124
|
6.069.327
|
15.489.869
|
14.830.200
|
17.352.988
|
1. Hàng tồn kho
|
4.298.124
|
6.069.327
|
15.561.054
|
14.900.035
|
17.420.843
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-71.185
|
-69.835
|
-67.854
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
109.434
|
163.917
|
504.762
|
559.361
|
732.963
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.453
|
4.414
|
262.405
|
252.812
|
344.453
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
106.732
|
158.326
|
240.818
|
305.520
|
387.158
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
249
|
1.176
|
1.540
|
1.029
|
1.352
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.981.158
|
4.073.138
|
1.833.469
|
3.364.697
|
3.297.882
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
427.464
|
102.277
|
81.535
|
10.633
|
13.301
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
72.789
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
73.789
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
353.675
|
102.277
|
8.746
|
10.633
|
13.301
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
76.794
|
77.311
|
77.962
|
153.708
|
140.508
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58.065
|
57.666
|
58.956
|
66.645
|
58.149
|
- Nguyên giá
|
108.696
|
118.957
|
128.905
|
168.508
|
156.324
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-50.631
|
-61.291
|
-69.949
|
-101.863
|
-98.175
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.729
|
19.645
|
19.007
|
87.063
|
82.359
|
- Nguyên giá
|
27.888
|
32.261
|
35.526
|
111.298
|
127.850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.159
|
-12.616
|
-16.519
|
-24.235
|
-45.491
|
III. Bất động sản đầu tư
|
185.417
|
259.778
|
359.233
|
337.132
|
304.888
|
- Nguyên giá
|
210.055
|
291.721
|
404.932
|
371.543
|
363.191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.638
|
-31.943
|
-45.699
|
-34.412
|
-58.302
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
194.018
|
38.281
|
20.109
|
25.789
|
44.394
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
194.018
|
38.281
|
20.109
|
25.789
|
44.394
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.808.797
|
3.262.293
|
872.514
|
2.135.839
|
2.219.813
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.806.388
|
3.259.884
|
804.105
|
2.034.430
|
2.217.404
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.409
|
2.409
|
2.409
|
2.409
|
2.409
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
66.000
|
99.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
281.826
|
327.876
|
409.629
|
693.767
|
571.804
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.271
|
104.082
|
193.562
|
357.274
|
123.687
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
264.554
|
223.794
|
216.067
|
336.494
|
448.117
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
6.842
|
5.321
|
12.486
|
7.829
|
3.173
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.904.394
|
13.642.706
|
23.617.638
|
27.084.709
|
28.611.223
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.704.461
|
6.922.368
|
10.089.972
|
13.769.579
|
15.078.468
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.024.335
|
4.439.142
|
6.317.591
|
8.850.914
|
9.886.452
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
63.282
|
931.942
|
1.292.733
|
1.804.071
|
2.402.078
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
174.705
|
390.382
|
584.977
|
981.345
|
1.175.387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.321.709
|
2.097.545
|
2.463.182
|
3.271.109
|
3.814.598
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
251.692
|
118.799
|
363.577
|
326.798
|
248.642
|
6. Phải trả người lao động
|
33.343
|
61.592
|
80.907
|
37.822
|
47.948
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
488.055
|
493.491
|
766.836
|
921.674
|
945.641
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.667
|
6.699
|
7.186
|
7.406
|
7.590
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
561.489
|
202.984
|
626.340
|
1.362.285
|
1.132.322
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
63.584
|
51.516
|
48.459
|
40.515
|
38.254
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
59.809
|
84.193
|
83.392
|
97.890
|
73.991
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.680.126
|
2.483.227
|
3.772.381
|
4.918.665
|
5.192.016
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
104.464
|
135.841
|
127.857
|
121.409
|
120.648
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
806.240
|
1.525.024
|
2.315.354
|
3.375.233
|
3.705.384
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
24.135
|
37.482
|
1.022.239
|
1.046.615
|
1.054.175
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
50.497
|
27.603
|
21.837
|
20.949
|
52.109
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
694.788
|
757.277
|
285.093
|
354.459
|
259.701
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.199.933
|
6.720.338
|
13.527.665
|
13.315.130
|
13.532.755
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.199.933
|
6.720.338
|
13.527.665
|
13.315.130
|
13.532.755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.597.026
|
2.852.707
|
3.829.400
|
3.840.803
|
3.847.775
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
988.508
|
988.508
|
2.643.023
|
2.643.023
|
2.643.023
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-382.934
|
-382.934
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.709
|
10.709
|
10.709
|
10.709
|
10.709
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.217
|
2.217
|
2.217
|
2.217
|
2.217
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.839.301
|
2.131.777
|
2.444.094
|
2.493.257
|
2.879.492
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
990.054
|
1.420.141
|
1.586.990
|
1.936.983
|
2.395.755
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
849.247
|
711.636
|
857.104
|
556.274
|
483.736
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.145.106
|
1.117.354
|
4.598.222
|
4.325.121
|
4.149.540
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.904.394
|
13.642.706
|
23.617.638
|
27.084.709
|
28.611.223
|