Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 214.200 198.133 238.472 254.710 228.882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.262 30.574 28.178 5.997 30.850
1. Tiền 8.262 20.574 8.790 797 18.150
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 10.000 19.388 5.200 12.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 8.000 8.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 8.000 8.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183.765 128.208 157.851 180.712 109.941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 144.253 85.170 105.977 141.529 73.750
2. Trả trước cho người bán 13.112 17.696 22.828 12.181 12.749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 36.009 33.074 37.431 35.388 31.828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.610 -7.731 -8.386 -8.386 -8.386
IV. Tổng hàng tồn kho 17.092 39.351 52.443 60.001 78.776
1. Hàng tồn kho 17.092 39.351 52.443 60.001 78.776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 81 0 0 0 1.315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55 0 0 0 1.315
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 26 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28.507 20.661 25.313 26.720 27.776
I. Các khoản phải thu dài hạn 40 40 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 40 40 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.443 15.934 18.639 17.154 14.411
1. Tài sản cố định hữu hình 17.926 14.449 17.188 15.736 13.026
- Nguyên giá 87.182 87.653 94.059 93.923 93.996
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.256 -73.204 -76.872 -78.187 -80.970
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.517 1.484 1.451 1.418 1.385
- Nguyên giá 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600
- Giá trị hao mòn lũy kế -83 -116 -149 -182 -215
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 636 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 636 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 420 420 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 420 420 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.024 4.687 5.618 9.145 13.365
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.024 4.687 5.618 9.145 13.365
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242.707 218.794 263.785 281.430 256.658
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 199.135 177.654 220.503 238.928 212.539
I. Nợ ngắn hạn 174.129 175.345 217.398 231.490 208.853
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.291 58.846 54.072 62.380 63.382
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.667 16.225 31.812 47.492 40.080
4. Người mua trả tiền trước 28.537 49.225 87.490 79.381 80.061
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.833 7.214 4.863 7.233 5.466
6. Phải trả người lao động 11.023 2.644 2.717 4.328 3.108
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.466 12.209 18.171 19.405 4.709
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.542 4.878 4.581 5.252 3.943
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.109 21.923 11.589 3.979 6.246
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.660 2.180 2.104 2.042 1.859
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25.006 2.309 3.105 7.438 3.686
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 219 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.788 1.410 2.650 1.645 971
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.018 445 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 20.527 0 0 5.339 2.715
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 455 455 455 455 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43.571 41.140 43.282 42.502 44.119
I. Vốn chủ sở hữu 43.571 41.140 43.282 42.502 44.119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25.000 25.000 27.000 27.000 27.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.332 5.316 5.703 6.209 6.555
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14.240 10.824 10.579 9.292 10.564
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.040 7.596 6.364 6.411 6.499
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.200 3.228 4.215 2.881 4.066
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242.707 218.794 263.785 281.430 256.658