TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
214.200
|
198.133
|
238.472
|
254.710
|
228.882
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.262
|
30.574
|
28.178
|
5.997
|
30.850
|
1. Tiền
|
8.262
|
20.574
|
8.790
|
797
|
18.150
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
10.000
|
19.388
|
5.200
|
12.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
8.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
8.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
183.765
|
128.208
|
157.851
|
180.712
|
109.941
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
144.253
|
85.170
|
105.977
|
141.529
|
73.750
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.112
|
17.696
|
22.828
|
12.181
|
12.749
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
36.009
|
33.074
|
37.431
|
35.388
|
31.828
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.610
|
-7.731
|
-8.386
|
-8.386
|
-8.386
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
17.092
|
39.351
|
52.443
|
60.001
|
78.776
|
1. Hàng tồn kho
|
17.092
|
39.351
|
52.443
|
60.001
|
78.776
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
81
|
0
|
0
|
0
|
1.315
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55
|
0
|
0
|
0
|
1.315
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
28.507
|
20.661
|
25.313
|
26.720
|
27.776
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
40
|
40
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.443
|
15.934
|
18.639
|
17.154
|
14.411
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.926
|
14.449
|
17.188
|
15.736
|
13.026
|
- Nguyên giá
|
87.182
|
87.653
|
94.059
|
93.923
|
93.996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69.256
|
-73.204
|
-76.872
|
-78.187
|
-80.970
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.517
|
1.484
|
1.451
|
1.418
|
1.385
|
- Nguyên giá
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83
|
-116
|
-149
|
-182
|
-215
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
636
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
636
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
420
|
420
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
420
|
420
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.024
|
4.687
|
5.618
|
9.145
|
13.365
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.024
|
4.687
|
5.618
|
9.145
|
13.365
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
242.707
|
218.794
|
263.785
|
281.430
|
256.658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
199.135
|
177.654
|
220.503
|
238.928
|
212.539
|
I. Nợ ngắn hạn
|
174.129
|
175.345
|
217.398
|
231.490
|
208.853
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
74.291
|
58.846
|
54.072
|
62.380
|
63.382
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21.667
|
16.225
|
31.812
|
47.492
|
40.080
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28.537
|
49.225
|
87.490
|
79.381
|
80.061
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.833
|
7.214
|
4.863
|
7.233
|
5.466
|
6. Phải trả người lao động
|
11.023
|
2.644
|
2.717
|
4.328
|
3.108
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.466
|
12.209
|
18.171
|
19.405
|
4.709
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.542
|
4.878
|
4.581
|
5.252
|
3.943
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.109
|
21.923
|
11.589
|
3.979
|
6.246
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.660
|
2.180
|
2.104
|
2.042
|
1.859
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25.006
|
2.309
|
3.105
|
7.438
|
3.686
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
219
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.788
|
1.410
|
2.650
|
1.645
|
971
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.018
|
445
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20.527
|
0
|
0
|
5.339
|
2.715
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
455
|
455
|
455
|
455
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43.571
|
41.140
|
43.282
|
42.502
|
44.119
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43.571
|
41.140
|
43.282
|
42.502
|
44.119
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
25.000
|
25.000
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.332
|
5.316
|
5.703
|
6.209
|
6.555
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.240
|
10.824
|
10.579
|
9.292
|
10.564
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.040
|
7.596
|
6.364
|
6.411
|
6.499
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.200
|
3.228
|
4.215
|
2.881
|
4.066
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
242.707
|
218.794
|
263.785
|
281.430
|
256.658
|