TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
211.227
|
210.165
|
191.283
|
211.990
|
229.379
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.329
|
50.805
|
81.984
|
21.959
|
34.222
|
1. Tiền
|
23.329
|
24.305
|
9.484
|
10.959
|
4.672
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.000
|
26.500
|
72.500
|
11.000
|
29.550
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
91.200
|
105.005
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
91.200
|
105.005
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102.610
|
89.531
|
13.371
|
9.290
|
23.062
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
96.490
|
80.744
|
8.709
|
2.208
|
13.618
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.332
|
1.272
|
74
|
1.535
|
3.959
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.788
|
4.692
|
4.588
|
5.547
|
5.486
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-176
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
71.363
|
69.353
|
71.428
|
68.548
|
47.925
|
1. Hàng tồn kho
|
71.363
|
69.524
|
71.599
|
68.548
|
47.925
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-171
|
-171
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.925
|
475
|
24.501
|
20.992
|
19.164
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.529
|
475
|
0
|
566
|
724
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
189
|
0
|
504
|
716
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.208
|
0
|
23.997
|
19.711
|
18.440
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
175.725
|
169.444
|
163.211
|
180.336
|
202.055
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.180
|
2.983
|
3.225
|
3.473
|
3.728
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.180
|
2.983
|
3.225
|
3.473
|
3.728
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.344
|
31.716
|
27.861
|
34.435
|
51.751
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.016
|
25.564
|
21.885
|
28.634
|
46.126
|
- Nguyên giá
|
62.632
|
65.465
|
62.807
|
68.666
|
84.722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.616
|
-39.900
|
-40.922
|
-40.032
|
-38.596
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.328
|
6.152
|
5.977
|
5.801
|
5.626
|
- Nguyên giá
|
11.153
|
11.153
|
16.154
|
16.154
|
16.154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.825
|
-5.001
|
-10.177
|
-10.353
|
-10.528
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
12.195
|
166
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
12.195
|
166
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
107.190
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.190
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.011
|
31.744
|
29.124
|
27.233
|
43.409
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.465
|
27.156
|
24.754
|
22.862
|
39.083
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.546
|
4.589
|
4.370
|
4.370
|
4.327
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
386.952
|
379.609
|
354.494
|
392.326
|
431.434
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
94.431
|
94.795
|
52.936
|
52.007
|
57.069
|
I. Nợ ngắn hạn
|
88.249
|
91.807
|
49.699
|
48.297
|
53.166
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.358
|
7.664
|
3.794
|
2.904
|
761
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.406
|
4.646
|
2.598
|
865
|
1.352
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39.692
|
48.573
|
26.756
|
26.304
|
6.640
|
6. Phải trả người lao động
|
5.831
|
11.402
|
1.289
|
1.158
|
3.145
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.156
|
4.805
|
2.359
|
2.798
|
3.773
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.572
|
6.980
|
6.288
|
6.899
|
8.384
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3.432
|
3.432
|
2.662
|
21.835
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.233
|
4.306
|
3.184
|
4.707
|
4.014
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.182
|
2.988
|
3.237
|
3.710
|
3.903
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2
|
5
|
12
|
236
|
175
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.180
|
2.983
|
3.225
|
3.473
|
3.728
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
292.521
|
284.814
|
301.558
|
340.319
|
374.365
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
292.521
|
284.814
|
301.558
|
340.319
|
374.365
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
219.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
486
|
486
|
486
|
486
|
486
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.464
|
23.496
|
31.178
|
39.055
|
47.079
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.371
|
41.632
|
50.694
|
81.578
|
107.600
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.046
|
0
|
22.827
|
50.868
|
80.860
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.325
|
41.632
|
27.867
|
30.710
|
26.740
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
386.952
|
379.609
|
354.494
|
392.326
|
431.434
|