I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
551.667
|
449.124
|
250.139
|
88.440
|
168.230
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-272.421
|
-182.419
|
-98.854
|
-35.430
|
-83.285
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25.543
|
-27.008
|
-19.850
|
-7.031
|
-12.270
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
-1
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-32.835
|
-30.611
|
-14.702
|
-8.263
|
-11.678
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.161
|
7.403
|
453
|
41.042
|
5.665
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-130.279
|
-102.547
|
-51.061
|
-28.886
|
-25.420
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92.750
|
113.943
|
66.125
|
49.871
|
41.241
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.003
|
-600
|
-1.053
|
-27.946
|
-19.474
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.108
|
0
|
|
1.028
|
958
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-125.200
|
-168.825
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
4.190
|
3.000
|
34.000
|
155.020
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.677
|
10.198
|
2.357
|
8.304
|
10.992
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.783
|
13.788
|
4.304
|
-109.815
|
-21.329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
5.389
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
-2.126
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-152.721
|
-109.254
|
-39.251
|
-81
|
-10.912
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-152.721
|
-109.254
|
-39.251
|
-81
|
-7.649
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49.188
|
18.477
|
31.178
|
-60.024
|
12.263
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81.516
|
32.329
|
50.805
|
81.984
|
21.959
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.329
|
50.805
|
81.984
|
21.959
|
34.222
|