TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
731.292
|
814.792
|
848.321
|
852.886
|
825.543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.191
|
10.390
|
30.255
|
23.652
|
25.515
|
1. Tiền
|
6.191
|
10.390
|
30.255
|
23.652
|
25.515
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
4.000
|
4.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
4.000
|
4.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
381.926
|
425.098
|
436.124
|
453.540
|
403.521
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
452.355
|
498.312
|
485.343
|
470.972
|
450.941
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.510
|
17.316
|
41.152
|
72.600
|
42.825
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
641.230
|
641.230
|
641.230
|
641.230
|
641.230
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
141.304
|
141.712
|
141.871
|
142.211
|
490.998
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-873.472
|
-873.472
|
-873.472
|
-873.472
|
-1.222.472
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
204.927
|
231.575
|
210.227
|
199.624
|
220.122
|
1. Hàng tồn kho
|
204.927
|
231.575
|
210.227
|
199.624
|
220.122
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
138.249
|
147.729
|
167.715
|
172.071
|
176.385
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11.898
|
16.332
|
31.434
|
32.124
|
30.616
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
112.768
|
117.814
|
122.698
|
126.364
|
132.186
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13.583
|
13.583
|
13.583
|
13.583
|
13.583
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.289.304
|
1.266.598
|
1.222.245
|
1.086.099
|
1.110.373
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
203.632
|
203.693
|
203.873
|
3.096
|
2.989
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
351.632
|
351.693
|
351.873
|
352.096
|
2.989
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-148.000
|
-148.000
|
-148.000
|
-349.000
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
783.690
|
742.079
|
701.751
|
740.811
|
693.565
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
772.455
|
741.674
|
701.416
|
740.231
|
693.137
|
- Nguyên giá
|
1.842.132
|
1.842.132
|
1.782.038
|
1.688.603
|
1.748.857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.069.677
|
-1.100.458
|
-1.080.622
|
-948.372
|
-1.055.719
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.235
|
405
|
336
|
580
|
427
|
- Nguyên giá
|
23.850
|
5.629
|
5.629
|
5.964
|
5.964
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.615
|
-5.224
|
-5.293
|
-5.385
|
-5.537
|
III. Bất động sản đầu tư
|
103.440
|
103.440
|
103.440
|
103.440
|
103.440
|
- Nguyên giá
|
|
103.440
|
103.440
|
103.440
|
103.440
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.763
|
17.114
|
22.601
|
29.221
|
98.281
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.763
|
17.114
|
22.601
|
29.221
|
98.281
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
193.778
|
200.272
|
190.579
|
209.531
|
212.098
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
99.142
|
111.748
|
107.853
|
100.490
|
93.880
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
94.636
|
88.525
|
82.726
|
109.040
|
118.218
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.020.595
|
2.081.390
|
2.070.566
|
1.938.985
|
1.935.916
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
803.511
|
826.010
|
766.039
|
727.317
|
690.562
|
I. Nợ ngắn hạn
|
628.766
|
681.264
|
641.293
|
627.571
|
634.445
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
394.341
|
380.330
|
408.293
|
338.895
|
365.330
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
194.562
|
255.255
|
190.507
|
255.848
|
226.888
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.666
|
17.400
|
9.405
|
7.387
|
20.163
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.272
|
8.754
|
13.559
|
544
|
793
|
6. Phải trả người lao động
|
2.031
|
105
|
0
|
0
|
112
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.904
|
10.274
|
11.822
|
20.974
|
15.925
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.989
|
9.145
|
7.708
|
3.923
|
5.234
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
174.746
|
144.746
|
124.746
|
99.746
|
56.117
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
174.746
|
144.746
|
124.746
|
99.746
|
56.117
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.217.084
|
1.255.380
|
1.304.527
|
1.211.668
|
1.245.354
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.217.084
|
1.255.380
|
1.304.527
|
1.211.668
|
1.245.354
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
815.710
|
815.710
|
815.710
|
815.710
|
815.710
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
192.852
|
192.852
|
192.852
|
192.852
|
192.852
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.293
|
11.293
|
11.293
|
11.293
|
10.973
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
193
|
193
|
193
|
193
|
193
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
197.037
|
235.333
|
284.480
|
191.621
|
225.627
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
175.536
|
175.536
|
235.806
|
284.480
|
192.448
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
21.501
|
59.797
|
48.674
|
-92.859
|
33.179
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.020.595
|
2.081.390
|
2.070.566
|
1.938.985
|
1.935.916
|