Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 304.250 518.113 519.470 490.159
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -278.395 -393.078 -328.896 -312.509
3. Tiền chi trả cho người lao động -14.550 -19.066 -17.763 -20.309
4. Tiền chi trả lãi vay -10.424 -24.046 -23.205 -19.737
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -1.228 0 -2.558
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 19.574 27.384 99.267 32.426
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -36.506 -75.858 -263.096 -170.396
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -16.051 32.222 -14.223 -2.925
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.410 -26.948 -1.657 -4.406
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 42 0 5.517 7.114
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -10.090 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1.140 6 9
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9.368 -35.898 3.866 2.718
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 35.369 13.200 5.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 302.660 379.766 682.345 713.850
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -287.759 -348.105 -670.597 -708.025
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -23.970 -34.238 -1.841 -3.116
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -513 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 26.300 10.109 14.907 2.709
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 881 6.433 4.550 2.502
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.518 3.422 508 5.058
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 22 -6 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.422 9.849 5.058 7.559