I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
304.250
|
518.113
|
519.470
|
490.159
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-278.395
|
-393.078
|
-328.896
|
-312.509
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14.550
|
-19.066
|
-17.763
|
-20.309
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.424
|
-24.046
|
-23.205
|
-19.737
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1.228
|
0
|
-2.558
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19.574
|
27.384
|
99.267
|
32.426
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36.506
|
-75.858
|
-263.096
|
-170.396
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.051
|
32.222
|
-14.223
|
-2.925
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.410
|
-26.948
|
-1.657
|
-4.406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
42
|
0
|
5.517
|
7.114
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-10.090
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1.140
|
6
|
9
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.368
|
-35.898
|
3.866
|
2.718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
35.369
|
13.200
|
5.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
302.660
|
379.766
|
682.345
|
713.850
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-287.759
|
-348.105
|
-670.597
|
-708.025
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-23.970
|
-34.238
|
-1.841
|
-3.116
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-513
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26.300
|
10.109
|
14.907
|
2.709
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
881
|
6.433
|
4.550
|
2.502
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.518
|
3.422
|
508
|
5.058
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
22
|
-6
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.422
|
9.849
|
5.058
|
7.559
|