Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.644.392 1.801.270 1.671.975 1.858.173 2.302.266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25.659 4.324 11.661 3.439 4.509
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.618.733 1.796.946 1.660.314 1.854.734 2.297.757
4. Giá vốn hàng bán 1.321.920 1.405.459 1.332.221 1.494.206 1.859.783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 296.812 391.487 328.093 360.528 437.974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 718.444 6.247 7.592 8.883 45.504
7. Chi phí tài chính 95.728 96.482 66.349 41.291 42.124
-Trong đó: Chi phí lãi vay 91.276 95.574 63.122 39.669 32.386
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 79.816 89.273 85.318 108.042 127.063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 511.019 558.607 96.104 90.010 283.904
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 328.693 -346.628 87.913 130.069 30.387
12. Thu nhập khác 5.075 8.933 49.099 4.089 6.988
13. Chi phí khác 18.784 9.136 6.313 3.315 18.602
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -13.710 -203 42.786 774 -11.614
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 314.984 -346.831 130.699 130.842 18.772
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10.829 9.559 32.102 6.840 19.583
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -49.357 -6.353 11.545 25.086 -16.423
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -38.528 3.206 43.647 31.926 3.160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 353.512 -350.037 87.052 98.916 15.612
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 563 273 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 352.949 -350.310 87.052 98.916 15.612