I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
13.521
|
21.403
|
22.987
|
19.839
|
17.187
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21.129
|
-24.010
|
-21.444
|
-27.245
|
-19.312
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.327
|
-6.751
|
-7.110
|
-7.861
|
-7.611
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-647
|
-5.500
|
-3.000
|
-8.000
|
-18
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
78.986
|
122.931
|
96.768
|
136.088
|
92.072
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60.352
|
-77.550
|
-51.350
|
-119.768
|
-98.106
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.052
|
30.523
|
36.851
|
-6.947
|
-15.788
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-326
|
-9.304
|
-2.717
|
-5.930
|
-1.661
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3.709
|
-3.235
|
|
705
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
205
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.676
|
-1.676
|
6.165
|
2.695
|
2.870
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.349
|
-7.271
|
419
|
-6.549
|
1.914
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-5.350
|
-11.770
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-5.350
|
-11.770
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.401
|
17.903
|
25.500
|
-13.496
|
-13.874
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
120.282
|
126.683
|
144.586
|
172.795
|
159.299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
2.709
|
|
4.902
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
126.683
|
144.586
|
172.795
|
159.299
|
150.326
|