TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
131.554
|
246.292
|
948.112
|
320.557
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.171
|
11.751
|
39.010
|
47.066
|
1. Tiền
|
2.813
|
11.587
|
34.547
|
23.278
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.358
|
164
|
4.463
|
23.788
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
644.992
|
96.657
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
644.992
|
96.657
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22.767
|
92.891
|
107.024
|
49.242
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.716
|
26.758
|
101.279
|
26.979
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.299
|
64.836
|
4.752
|
15.250
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.752
|
1.297
|
993
|
7.013
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90.504
|
135.238
|
151.532
|
127.420
|
1. Hàng tồn kho
|
90.504
|
135.238
|
151.532
|
127.420
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.112
|
6.411
|
5.554
|
171
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
326
|
227
|
823
|
171
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.786
|
6.184
|
4.731
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
94.766
|
144.101
|
189.511
|
117.911
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.932
|
1.962
|
1.865
|
977
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.932
|
1.962
|
1.865
|
977
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
61.543
|
65.464
|
106.111
|
86.658
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.782
|
33.467
|
36.092
|
27.382
|
- Nguyên giá
|
61.274
|
66.873
|
71.061
|
69.917
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.492
|
-33.406
|
-34.969
|
-42.535
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
33.761
|
31.943
|
24.487
|
13.765
|
- Nguyên giá
|
40.661
|
37.997
|
33.876
|
16.244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.900
|
-6.053
|
-9.389
|
-2.479
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
54
|
45.532
|
45.511
|
- Nguyên giá
|
0
|
64
|
45.564
|
45.564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-11
|
-32
|
-54
|
III. Bất động sản đầu tư
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
- Nguyên giá
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
45.500
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
45.500
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
814
|
51.221
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
814
|
51.221
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
291
|
361
|
315
|
276
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
291
|
361
|
315
|
276
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
226.320
|
390.393
|
1.137.623
|
438.467
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
112.587
|
180.688
|
833.978
|
129.913
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82.973
|
169.720
|
823.279
|
123.030
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31.803
|
29.461
|
64.940
|
56.871
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35.700
|
29.365
|
725.690
|
30.542
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.097
|
106.077
|
5.439
|
24.784
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.240
|
4.067
|
12.112
|
6.251
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
576
|
691
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
132
|
55
|
147
|
120
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2
|
695
|
14.375
|
3.770
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
29.614
|
10.967
|
10.699
|
6.883
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
29.614
|
10.967
|
10.699
|
6.883
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
113.732
|
209.705
|
303.645
|
308.554
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
113.732
|
209.705
|
303.645
|
308.554
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
103.000
|
185.000
|
240.000
|
240.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.732
|
24.705
|
63.645
|
68.554
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.904
|
10.732
|
24.705
|
51.645
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.828
|
13.973
|
38.940
|
16.910
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
226.320
|
390.393
|
1.137.623
|
438.467
|