Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 131.554 246.292 948.112 320.557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.171 11.751 39.010 47.066
1. Tiền 2.813 11.587 34.547 23.278
2. Các khoản tương đương tiền 13.358 164 4.463 23.788
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 644.992 96.657
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 644.992 96.657
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22.767 92.891 107.024 49.242
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.716 26.758 101.279 26.979
2. Trả trước cho người bán 3.299 64.836 4.752 15.250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.752 1.297 993 7.013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 90.504 135.238 151.532 127.420
1. Hàng tồn kho 90.504 135.238 151.532 127.420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.112 6.411 5.554 171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 326 227 823 171
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.786 6.184 4.731 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94.766 144.101 189.511 117.911
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.932 1.962 1.865 977
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.932 1.962 1.865 977
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61.543 65.464 106.111 86.658
1. Tài sản cố định hữu hình 27.782 33.467 36.092 27.382
- Nguyên giá 61.274 66.873 71.061 69.917
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.492 -33.406 -34.969 -42.535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33.761 31.943 24.487 13.765
- Nguyên giá 40.661 37.997 33.876 16.244
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.900 -6.053 -9.389 -2.479
3. Tài sản cố định vô hình 0 54 45.532 45.511
- Nguyên giá 0 64 45.564 45.564
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -11 -32 -54
III. Bất động sản đầu tư 30.000 30.000 30.000 30.000
- Nguyên giá 30.000 30.000 30.000 30.000
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 45.500 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 45.500 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 814 51.221 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 814 51.221 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 291 361 315 276
1. Chi phí trả trước dài hạn 291 361 315 276
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 226.320 390.393 1.137.623 438.467
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 112.587 180.688 833.978 129.913
I. Nợ ngắn hạn 82.973 169.720 823.279 123.030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.803 29.461 64.940 56.871
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 35.700 29.365 725.690 30.542
4. Người mua trả tiền trước 10.097 106.077 5.439 24.784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.240 4.067 12.112 6.251
6. Phải trả người lao động 0 0 576 691
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 132 55 147 120
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2 695 14.375 3.770
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29.614 10.967 10.699 6.883
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29.614 10.967 10.699 6.883
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 113.732 209.705 303.645 308.554
I. Vốn chủ sở hữu 113.732 209.705 303.645 308.554
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 103.000 185.000 240.000 240.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.732 24.705 63.645 68.554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.904 10.732 24.705 51.645
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.828 13.973 38.940 16.910
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226.320 390.393 1.137.623 438.467