TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38.960
|
24.373
|
25.898
|
34.160
|
38.776
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.572
|
8.673
|
8.382
|
15.381
|
20.691
|
1. Tiền
|
17.572
|
8.673
|
8.382
|
15.381
|
20.691
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.066
|
5.895
|
7.011
|
7.001
|
8.437
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.352
|
5.720
|
6.511
|
6.933
|
8.414
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.610
|
161
|
405
|
102
|
213
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
165
|
74
|
155
|
93
|
15
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60
|
-60
|
-60
|
-127
|
-205
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.837
|
8.990
|
10.204
|
11.340
|
9.380
|
1. Hàng tồn kho
|
9.981
|
9.139
|
10.348
|
12.343
|
10.893
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-144
|
-149
|
-144
|
-1.002
|
-1.513
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
484
|
815
|
301
|
438
|
267
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
148
|
146
|
285
|
218
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
473
|
580
|
115
|
110
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
87
|
40
|
43
|
49
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202.167
|
234.818
|
223.662
|
215.697
|
209.502
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
33
|
33
|
33
|
37
|
37
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33
|
33
|
33
|
37
|
37
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
180.112
|
209.804
|
211.362
|
211.570
|
192.696
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
179.971
|
209.541
|
211.065
|
211.261
|
192.455
|
- Nguyên giá
|
378.557
|
429.930
|
455.847
|
475.579
|
477.104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-198.586
|
-220.389
|
-244.783
|
-264.318
|
-284.649
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
142
|
263
|
297
|
309
|
241
|
- Nguyên giá
|
404
|
554
|
654
|
719
|
719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262
|
-291
|
-357
|
-410
|
-478
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.848
|
23.279
|
9.817
|
680
|
13.336
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.848
|
23.279
|
9.817
|
680
|
13.336
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
174
|
1.703
|
2.450
|
3.411
|
3.433
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
174
|
1.703
|
2.450
|
3.411
|
3.433
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
241.126
|
259.192
|
249.560
|
249.857
|
248.278
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60.937
|
77.605
|
67.348
|
62.994
|
57.577
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27.696
|
30.630
|
30.491
|
33.855
|
36.155
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.060
|
13.763
|
7.717
|
10.837
|
11.583
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.784
|
4.186
|
7.745
|
7.679
|
7.360
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
3
|
589
|
575
|
787
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.892
|
1.605
|
1.785
|
2.215
|
2.904
|
6. Phải trả người lao động
|
7.381
|
7.215
|
8.868
|
9.131
|
9.841
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
783
|
661
|
540
|
480
|
324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.259
|
2.245
|
2.224
|
2.044
|
2.187
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
538
|
954
|
1.023
|
893
|
1.169
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33.241
|
46.974
|
36.857
|
29.139
|
21.422
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.241
|
46.974
|
36.857
|
29.139
|
21.422
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180.189
|
181.587
|
182.213
|
186.863
|
190.701
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180.189
|
181.587
|
182.213
|
186.863
|
190.701
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172.302
|
172.302
|
172.302
|
172.302
|
172.302
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.548
|
2.048
|
2.648
|
3.248
|
5.148
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.339
|
7.237
|
7.262
|
11.313
|
13.251
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.339
|
7.237
|
7.262
|
11.313
|
13.251
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
241.126
|
259.192
|
249.560
|
249.857
|
248.278
|