TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
81.183
|
46.283
|
50.304
|
79.387
|
101.507
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.785
|
4.773
|
6.802
|
34.232
|
70.608
|
1. Tiền
|
18.785
|
4.773
|
6.802
|
34.232
|
40.608
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32.441
|
14.792
|
10.360
|
19.526
|
6.033
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.459
|
4.405
|
4.995
|
2.098
|
2.460
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.670
|
8.098
|
1.924
|
13.451
|
1.831
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.279
|
3.116
|
3.938
|
4.730
|
3.100
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-967
|
-827
|
-496
|
-753
|
-1.359
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.845
|
20.531
|
22.874
|
24.954
|
24.697
|
1. Hàng tồn kho
|
20.689
|
21.375
|
22.874
|
24.954
|
26.479
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-844
|
-844
|
0
|
0
|
-1.782
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.113
|
6.188
|
10.268
|
675
|
169
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
81
|
177
|
169
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.113
|
6.188
|
10.187
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
498
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.039.958
|
1.070.164
|
1.188.230
|
1.083.744
|
956.625
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
844.959
|
906.953
|
998.079
|
1.002.947
|
869.256
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
842.728
|
905.242
|
996.885
|
1.001.876
|
868.087
|
- Nguyên giá
|
2.034.324
|
2.226.015
|
2.480.511
|
2.652.949
|
2.756.021
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.191.596
|
-1.320.773
|
-1.483.626
|
-1.651.073
|
-1.887.933
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.231
|
1.711
|
1.194
|
1.071
|
1.169
|
- Nguyên giá
|
5.276
|
5.726
|
6.109
|
6.569
|
7.159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.045
|
-4.015
|
-4.915
|
-5.499
|
-5.990
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
184.575
|
156.458
|
183.091
|
74.325
|
80.751
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
61.523
|
61.523
|
61.523
|
61.523
|
61.523
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
123.052
|
94.936
|
121.568
|
12.802
|
19.228
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.424
|
6.753
|
7.060
|
6.472
|
6.618
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.424
|
6.753
|
7.060
|
6.472
|
6.618
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.121.141
|
1.116.447
|
1.238.533
|
1.163.131
|
1.058.132
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
520.066
|
526.016
|
634.695
|
544.470
|
417.855
|
I. Nợ ngắn hạn
|
226.392
|
241.512
|
349.277
|
280.591
|
189.232
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
57.904
|
70.630
|
93.992
|
113.635
|
59.808
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55.411
|
61.918
|
139.464
|
59.595
|
47.873
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.364
|
836
|
839
|
681
|
340
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.498
|
12.833
|
13.979
|
12.942
|
14.823
|
6. Phải trả người lao động
|
62.617
|
71.344
|
76.946
|
69.034
|
42.456
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.921
|
2.220
|
1.687
|
1.559
|
3.625
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.171
|
1.613
|
2.636
|
2.026
|
1.284
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.505
|
20.117
|
19.734
|
21.119
|
19.023
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
293.674
|
284.504
|
285.418
|
263.879
|
228.623
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1.244
|
1.812
|
2.328
|
2.804
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
293.674
|
283.260
|
283.606
|
261.551
|
225.819
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
601.075
|
590.431
|
603.838
|
618.661
|
640.277
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
601.075
|
590.431
|
603.838
|
618.661
|
640.277
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
508.316
|
508.316
|
508.316
|
508.316
|
508.316
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.237
|
20.237
|
32.450
|
45.181
|
58.529
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
51.852
|
40.709
|
42.403
|
44.494
|
52.763
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
369
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51.852
|
40.709
|
42.034
|
44.494
|
52.763
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
20.670
|
21.170
|
20.670
|
20.670
|
20.670
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.121.141
|
1.116.447
|
1.238.533
|
1.163.131
|
1.058.132
|