TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102.629
|
95.406
|
98.428
|
92.585
|
93.800
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14.498
|
25.115
|
23.744
|
14.194
|
8.942
|
1. Tiền
|
14.498
|
11.115
|
23.744
|
14.194
|
8.942
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
14.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61.423
|
44.133
|
45.822
|
45.822
|
46.867
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
61.423
|
44.133
|
45.822
|
45.822
|
46.867
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.161
|
8.002
|
10.244
|
14.520
|
19.304
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.316
|
5.956
|
7.463
|
12.757
|
14.198
|
2. Trả trước cho người bán
|
803
|
1.200
|
2.248
|
1.497
|
4.534
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.513
|
1.309
|
909
|
642
|
785
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-470
|
-464
|
-376
|
-376
|
-213
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.055
|
14.570
|
14.426
|
14.789
|
15.629
|
1. Hàng tồn kho
|
15.055
|
14.570
|
14.426
|
14.789
|
15.629
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.492
|
3.586
|
4.191
|
3.259
|
3.057
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
545
|
482
|
662
|
367
|
586
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.882
|
3.089
|
3.514
|
2.835
|
2.456
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
65
|
14
|
14
|
57
|
15
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
194.993
|
193.550
|
205.238
|
204.571
|
204.323
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
140.070
|
136.783
|
197.988
|
198.427
|
198.321
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
139.685
|
136.408
|
197.624
|
198.074
|
197.429
|
- Nguyên giá
|
409.035
|
410.581
|
477.506
|
483.772
|
479.785
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-269.350
|
-274.172
|
-279.882
|
-285.699
|
-282.356
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
386
|
375
|
364
|
354
|
892
|
- Nguyên giá
|
960
|
960
|
960
|
960
|
1.510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-574
|
-585
|
-595
|
-606
|
-618
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
53.322
|
55.225
|
3.201
|
2.427
|
349
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
53.322
|
55.225
|
3.201
|
2.427
|
349
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.601
|
1.541
|
4.050
|
3.718
|
5.653
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.601
|
1.541
|
4.050
|
3.718
|
5.653
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
297.622
|
288.955
|
303.666
|
297.156
|
298.122
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
89.607
|
76.687
|
97.840
|
84.384
|
83.794
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.568
|
32.648
|
58.494
|
45.038
|
48.997
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.546
|
2.773
|
7.466
|
4.693
|
6.637
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.925
|
7.836
|
11.777
|
8.808
|
12.434
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.824
|
4.583
|
3.533
|
3.614
|
4.363
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.091
|
1.482
|
2.805
|
4.126
|
1.647
|
6. Phải trả người lao động
|
11.086
|
4.665
|
9.802
|
10.246
|
12.704
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.607
|
391
|
1.651
|
1.127
|
1.721
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.151
|
8.728
|
17.901
|
8.878
|
5.975
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.338
|
2.190
|
3.558
|
3.546
|
3.515
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44.039
|
44.039
|
39.346
|
39.346
|
34.797
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
41.705
|
41.705
|
37.012
|
37.012
|
32.319
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
2.334
|
2.477
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
208.015
|
212.268
|
205.826
|
212.772
|
214.328
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
208.015
|
212.268
|
205.826
|
212.772
|
214.328
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
182.333
|
182.333
|
182.333
|
182.333
|
182.333
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.748
|
10.748
|
15.228
|
15.228
|
15.228
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14.935
|
19.188
|
8.265
|
15.211
|
16.768
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
36
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.935
|
19.188
|
8.229
|
15.211
|
16.768
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
297.622
|
288.955
|
303.666
|
297.156
|
298.122
|