1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121.721
|
118.153
|
124.391
|
124.496
|
138.828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
612
|
1.240
|
111
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
121.721
|
117.541
|
123.150
|
124.384
|
138.828
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83.053
|
75.076
|
79.671
|
77.881
|
90.572
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.668
|
42.465
|
43.479
|
46.503
|
48.255
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.892
|
3.138
|
2.722
|
2.598
|
2.940
|
7. Chi phí tài chính
|
2.668
|
2.392
|
2.106
|
1.843
|
3.152
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.668
|
2.392
|
2.106
|
1.843
|
3.152
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.211
|
13.788
|
13.103
|
14.666
|
16.458
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.156
|
10.733
|
10.301
|
11.578
|
14.325
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.524
|
18.691
|
20.691
|
21.014
|
17.260
|
12. Thu nhập khác
|
1.162
|
2.936
|
2.517
|
1.864
|
6.223
|
13. Chi phí khác
|
4.954
|
6.902
|
4.576
|
3.709
|
3.213
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.792
|
-3.965
|
-2.059
|
-1.845
|
3.010
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.732
|
14.725
|
18.632
|
19.169
|
20.270
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.664
|
3.153
|
4.296
|
4.244
|
3.521
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-946
|
0
|
0
|
17
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.664
|
2.207
|
4.296
|
4.244
|
3.538
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.068
|
12.518
|
14.336
|
14.925
|
16.732
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.068
|
12.518
|
14.336
|
14.925
|
16.732
|