Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121.721 118.153 124.391 124.496 138.828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 612 1.240 111 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 121.721 117.541 123.150 124.384 138.828
4. Giá vốn hàng bán 83.053 75.076 79.671 77.881 90.572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.668 42.465 43.479 46.503 48.255
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.892 3.138 2.722 2.598 2.940
7. Chi phí tài chính 2.668 2.392 2.106 1.843 3.152
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.668 2.392 2.106 1.843 3.152
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.211 13.788 13.103 14.666 16.458
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.156 10.733 10.301 11.578 14.325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.524 18.691 20.691 21.014 17.260
12. Thu nhập khác 1.162 2.936 2.517 1.864 6.223
13. Chi phí khác 4.954 6.902 4.576 3.709 3.213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.792 -3.965 -2.059 -1.845 3.010
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.732 14.725 18.632 19.169 20.270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.664 3.153 4.296 4.244 3.521
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -946 0 0 17
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.664 2.207 4.296 4.244 3.538
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.068 12.518 14.336 14.925 16.732
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.068 12.518 14.336 14.925 16.732