Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 299.713 740.416 536.781 1.341.669 526.045
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.942 42.524 13.458 5.742 1.328
1. Tiền 24.942 42.524 13.458 5.742 1.328
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 96.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 96.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205.786 494.637 499.400 1.282.710 502.212
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.012 89.740 41.806 375.977 5.271
2. Trả trước cho người bán 31.452 155.572 186.801 494.361 51.067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 96.205
6. Phải thu ngắn hạn khác 151.404 252.803 271.598 414.816 350.060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.082 -3.478 -805 -2.443 -391
IV. Tổng hàng tồn kho 68.068 94.557 8.182 51.122 11.134
1. Hàng tồn kho 68.068 94.557 8.182 51.122 11.134
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 918 12.698 15.739 2.095 11.371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 918 3.684 3.074 2.095 9.334
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.087 2.387 0 2.037
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 7.927 10.278 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 202.899 115.426 231.859 681.188 1.842.424
I. Các khoản phải thu dài hạn 79.832 29.832 41.023 429.500 1.405.042
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 79.832 29.832 41.023 429.500 1.405.042
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67.337 65.888 77.940 77.903 69.323
1. Tài sản cố định hữu hình 9.550 8.102 20.153 18.639 10.269
- Nguyên giá 10.673 8.881 21.907 22.297 13.779
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.123 -779 -1.754 -3.658 -3.510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57.786 57.786 57.786 59.264 59.055
- Nguyên giá 57.786 57.786 57.786 59.462 59.462
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -198 -407
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 66.150 66.150
- Nguyên giá 0 0 0 0 66.150
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 66.150 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 754 349 95.519 90.639 191.475
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 93.045 0 191.475
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 754 349 2.475 90.639 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36.000 0 0 0 100.798
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 100.798
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 36.000 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.343 17.912 16.120 15.928 9.636
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.300 3.093 1.302 1.109 636
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 14.043 14.818 14.818 14.818 9.000
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.634 1.445 1.257 1.068 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 502.612 855.842 768.639 2.022.856 2.368.468
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 297.736 435.100 291.150 867.139 1.008.502
I. Nợ ngắn hạn 82.545 247.262 118.182 425.604 716.098
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.646 98.853 46.099 106.524 512.827
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.850 5.512 3.816 8.455 10.503
4. Người mua trả tiền trước 0 60.896 9.155 44.104 2.790
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34.924 24.911 21.246 108.350 107.357
6. Phải trả người lao động 504 11.782 2.652 33.945 12.636
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.434 7.326 7.648 18.903 13.918
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.187 34.718 22.813 96.696 47.672
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 3.263 4.752 8.627 8.395
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 215.191 187.838 172.968 441.535 292.405
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 100.000 50.000 164.374
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34.624 30.353 30.804 374.178 67.778
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 180.567 157.485 42.163 17.357 60.253
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 204.876 420.742 477.489 1.155.718 1.359.966
I. Vốn chủ sở hữu 204.876 420.742 477.489 1.155.718 1.359.966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 240.000 301.798 841.887 881.887
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 29.861 29.861 29.661 29.461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 2.110 3.328 11.211 11.795
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80.661 142.753 136.410 270.285 288.823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.326 60.281 79.155 96.321 283.964
- LNST chưa phân phối kỳ này 70.335 82.472 57.255 173.964 4.859
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.215 6.017 6.092 2.674 148.000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 502.612 855.842 768.639 2.022.856 2.368.468