TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
299.713
|
740.416
|
536.781
|
1.341.669
|
526.045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.942
|
42.524
|
13.458
|
5.742
|
1.328
|
1. Tiền
|
24.942
|
42.524
|
13.458
|
5.742
|
1.328
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
96.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
96.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
205.786
|
494.637
|
499.400
|
1.282.710
|
502.212
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.012
|
89.740
|
41.806
|
375.977
|
5.271
|
2. Trả trước cho người bán
|
31.452
|
155.572
|
186.801
|
494.361
|
51.067
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
96.205
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
151.404
|
252.803
|
271.598
|
414.816
|
350.060
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.082
|
-3.478
|
-805
|
-2.443
|
-391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
68.068
|
94.557
|
8.182
|
51.122
|
11.134
|
1. Hàng tồn kho
|
68.068
|
94.557
|
8.182
|
51.122
|
11.134
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
918
|
12.698
|
15.739
|
2.095
|
11.371
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
918
|
3.684
|
3.074
|
2.095
|
9.334
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.087
|
2.387
|
0
|
2.037
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7.927
|
10.278
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
202.899
|
115.426
|
231.859
|
681.188
|
1.842.424
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
79.832
|
29.832
|
41.023
|
429.500
|
1.405.042
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
79.832
|
29.832
|
41.023
|
429.500
|
1.405.042
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67.337
|
65.888
|
77.940
|
77.903
|
69.323
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.550
|
8.102
|
20.153
|
18.639
|
10.269
|
- Nguyên giá
|
10.673
|
8.881
|
21.907
|
22.297
|
13.779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.123
|
-779
|
-1.754
|
-3.658
|
-3.510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
57.786
|
57.786
|
57.786
|
59.264
|
59.055
|
- Nguyên giá
|
57.786
|
57.786
|
57.786
|
59.462
|
59.462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-198
|
-407
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
66.150
|
66.150
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
66.150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
66.150
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
754
|
349
|
95.519
|
90.639
|
191.475
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
93.045
|
0
|
191.475
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
754
|
349
|
2.475
|
90.639
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
36.000
|
0
|
0
|
0
|
100.798
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100.798
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
36.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17.343
|
17.912
|
16.120
|
15.928
|
9.636
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.300
|
3.093
|
1.302
|
1.109
|
636
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
14.043
|
14.818
|
14.818
|
14.818
|
9.000
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.634
|
1.445
|
1.257
|
1.068
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
502.612
|
855.842
|
768.639
|
2.022.856
|
2.368.468
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
297.736
|
435.100
|
291.150
|
867.139
|
1.008.502
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82.545
|
247.262
|
118.182
|
425.604
|
716.098
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26.646
|
98.853
|
46.099
|
106.524
|
512.827
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.850
|
5.512
|
3.816
|
8.455
|
10.503
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
60.896
|
9.155
|
44.104
|
2.790
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34.924
|
24.911
|
21.246
|
108.350
|
107.357
|
6. Phải trả người lao động
|
504
|
11.782
|
2.652
|
33.945
|
12.636
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.434
|
7.326
|
7.648
|
18.903
|
13.918
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.187
|
34.718
|
22.813
|
96.696
|
47.672
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
3.263
|
4.752
|
8.627
|
8.395
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
215.191
|
187.838
|
172.968
|
441.535
|
292.405
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
100.000
|
50.000
|
164.374
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34.624
|
30.353
|
30.804
|
374.178
|
67.778
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
180.567
|
157.485
|
42.163
|
17.357
|
60.253
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
204.876
|
420.742
|
477.489
|
1.155.718
|
1.359.966
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
204.876
|
420.742
|
477.489
|
1.155.718
|
1.359.966
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
240.000
|
301.798
|
841.887
|
881.887
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
29.861
|
29.861
|
29.661
|
29.461
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
2.110
|
3.328
|
11.211
|
11.795
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80.661
|
142.753
|
136.410
|
270.285
|
288.823
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.326
|
60.281
|
79.155
|
96.321
|
283.964
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
70.335
|
82.472
|
57.255
|
173.964
|
4.859
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.215
|
6.017
|
6.092
|
2.674
|
148.000
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
502.612
|
855.842
|
768.639
|
2.022.856
|
2.368.468
|