Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 740.416 536.781 1.341.669 988.671 718.596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.524 13.458 5.742 1.328 898
1. Tiền 42.524 13.458 5.742 1.328 898
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 494.637 499.400 1.282.710 914.833 704.500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89.740 41.806 375.977 5.271 2.357
2. Trả trước cho người bán 155.572 186.801 494.361 51.641 387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 96.205 52.894
6. Phải thu ngắn hạn khác 252.803 271.598 414.816 854.608 675.309
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.478 -805 -2.443 -92.891 -26.447
IV. Tổng hàng tồn kho 94.557 8.182 51.122 61.134 11.572
1. Hàng tồn kho 94.557 8.182 51.122 61.134 11.572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.698 15.739 2.095 11.376 1.627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.684 3.074 2.095 9.334 59
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.087 2.387 0 2.042 1.568
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.927 10.278 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115.426 231.859 681.188 1.288.138 1.364.609
I. Các khoản phải thu dài hạn 29.832 41.023 429.500 934.500 1.020.323
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 29.832 41.023 429.500 934.500 1.020.323
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65.888 77.940 77.903 69.323 68.092
1. Tài sản cố định hữu hình 8.102 20.153 18.639 10.269 9.247
- Nguyên giá 8.881 21.907 22.297 13.779 13.779
- Giá trị hao mòn lũy kế -779 -1.754 -3.658 -3.510 -4.532
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57.786 57.786 59.264 59.055 58.845
- Nguyên giá 57.786 57.786 59.462 59.462 59.462
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -198 -407 -617
III. Bất động sản đầu tư 0 0 66.150 66.150 66.150
- Nguyên giá 0 0 0 66.150 66.150
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 66.150 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 349 95.519 90.639 107.732 107.732
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 93.045 0 107.732 107.732
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 349 2.475 90.639 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 100.798 102.175
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 100.798 102.175
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.912 16.120 15.928 9.636 138
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.093 1.302 1.109 636 138
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 14.818 14.818 14.818 9.000 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.445 1.257 1.068 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 855.842 768.639 2.022.856 2.276.809 2.083.205
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 435.100 291.150 867.139 994.805 789.301
I. Nợ ngắn hạn 247.262 118.182 425.604 748.492 567.278
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98.853 46.099 106.524 514.034 351.022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.512 3.816 8.455 11.142 6.706
4. Người mua trả tiền trước 60.896 9.155 44.104 49.153 2.442
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.911 21.246 108.350 93.981 109.129
6. Phải trả người lao động 11.782 2.652 33.945 11.029 10.757
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.326 7.648 18.903 13.918 27.867
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.718 22.813 96.696 48.009 52.069
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.263 4.752 8.627 7.226 7.287
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 187.838 172.968 441.535 246.313 222.023
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 100.000 50.000 164.374 162.803
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30.353 30.804 374.178 68.050 48.473
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 6
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 157.485 42.163 17.357 13.889 10.741
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 420.742 477.489 1.155.718 1.282.005 1.293.904
I. Vốn chủ sở hữu 420.742 477.489 1.155.718 1.282.005 1.293.904
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 240.000 301.798 841.887 881.887 925.978
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.861 29.861 29.661 29.461 29.461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.110 3.328 11.211 11.211 11.211
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142.753 136.410 270.285 211.446 179.284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60.281 79.155 96.321 283.959 167.355
- LNST chưa phân phối kỳ này 82.472 57.255 173.964 -72.513 11.929
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.017 6.092 2.674 148.000 147.970
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 855.842 768.639 2.022.856 2.276.809 2.083.205