Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 526.045 964.420 878.747 824.979 808.011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.328 2.185 624 614 898
1. Tiền 1.328 2.185 624 614 898
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502.212 891.982 810.649 809.654 793.915
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.271 5.271 9.028 1.295 2.357
2. Trả trước cho người bán 51.067 51.725 830 53.260 387
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96.205 84.430 56.587 52.894 52.894
6. Phải thu ngắn hạn khác 350.060 843.446 761.473 719.181 764.724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -391 -92.891 -17.268 -16.976 -26.447
IV. Tổng hàng tồn kho 11.134 61.439 61.134 11.134 11.572
1. Hàng tồn kho 11.134 61.439 61.134 11.134 11.572
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.371 8.814 6.340 3.577 1.627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.334 6.730 4.314 2.064 59
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.037 2.084 2.026 1.513 1.568
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.842.424 1.288.253 1.255.046 1.194.729 1.275.194
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.405.042 934.500 901.415 842.000 930.908
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.405.042 934.500 993.915 934.500 930.908
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -92.500 -92.500 0
II. Tài sản cố định 69.323 69.012 68.704 68.398 68.092
1. Tài sản cố định hữu hình 10.269 10.010 9.754 9.500 9.247
- Nguyên giá 13.779 13.779 13.779 13.779 13.779
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.510 -3.769 -4.025 -4.279 -4.532
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 59.055 59.002 58.950 58.898 58.845
- Nguyên giá 59.462 59.462 59.462 59.462 59.462
- Giá trị hao mòn lũy kế -407 -460 -512 -564 -617
III. Bất động sản đầu tư 66.150 66.150 66.150 66.150 66.150
- Nguyên giá 66.150 66.150 66.150 66.150 66.150
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 191.475 107.732 107.732 107.732 107.732
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 191.475 107.732 107.732 107.732 107.732
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 100.798 101.322 101.607 101.109 102.175
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100.798 101.322 101.607 101.109 102.175
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.636 9.537 9.439 9.340 138
1. Chi phí trả trước dài hạn 636 537 439 340 138
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 9.000 9.000 9.000 9.000 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.368.468 2.252.673 2.133.793 2.019.708 2.083.205
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.008.502 987.507 887.164 755.407 788.946
I. Nợ ngắn hạn 716.098 741.194 661.371 532.733 566.924
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 512.827 501.872 472.973 352.287 351.022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.503 10.515 9.788 0 6.706
4. Người mua trả tiền trước 2.790 49.073 100 6.313 2.442
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107.357 94.396 92.346 2.714 108.774
6. Phải trả người lao động 12.636 16.208 10.996 95.462 10.757
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.918 13.278 20.591 9.726 27.867
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 11.502 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 47.672 48.613 47.382 47.586 52.069
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.395 7.239 7.195 7.143 7.287
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 292.405 246.313 225.794 222.674 222.023
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 164.374 164.374 162.774 162.803 162.803
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67.778 68.050 49.125 49.125 48.473
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 6 6 6
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 60.253 13.889 13.889 10.741 10.741
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.359.966 1.265.166 1.246.629 1.264.300 1.294.259
I. Vốn chủ sở hữu 1.359.966 1.265.166 1.246.629 1.264.300 1.294.259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 881.887 925.978 925.978 925.978 925.978
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.461 29.461 29.461 29.461 29.461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.795 11.211 11.211 11.211 11.211
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 288.823 150.518 132.008 149.680 179.639
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 283.964 167.355 167.355 167.355 167.355
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.859 -16.837 -35.347 -17.675 12.284
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 148.000 147.998 147.971 147.971 147.970
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.368.468 2.252.673 2.133.793 2.019.708 2.083.205