TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
526.045
|
964.420
|
878.747
|
824.979
|
808.011
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.328
|
2.185
|
624
|
614
|
898
|
1. Tiền
|
1.328
|
2.185
|
624
|
614
|
898
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
502.212
|
891.982
|
810.649
|
809.654
|
793.915
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.271
|
5.271
|
9.028
|
1.295
|
2.357
|
2. Trả trước cho người bán
|
51.067
|
51.725
|
830
|
53.260
|
387
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
96.205
|
84.430
|
56.587
|
52.894
|
52.894
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
350.060
|
843.446
|
761.473
|
719.181
|
764.724
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-391
|
-92.891
|
-17.268
|
-16.976
|
-26.447
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.134
|
61.439
|
61.134
|
11.134
|
11.572
|
1. Hàng tồn kho
|
11.134
|
61.439
|
61.134
|
11.134
|
11.572
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.371
|
8.814
|
6.340
|
3.577
|
1.627
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.334
|
6.730
|
4.314
|
2.064
|
59
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.037
|
2.084
|
2.026
|
1.513
|
1.568
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.842.424
|
1.288.253
|
1.255.046
|
1.194.729
|
1.275.194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.405.042
|
934.500
|
901.415
|
842.000
|
930.908
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.405.042
|
934.500
|
993.915
|
934.500
|
930.908
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-92.500
|
-92.500
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69.323
|
69.012
|
68.704
|
68.398
|
68.092
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.269
|
10.010
|
9.754
|
9.500
|
9.247
|
- Nguyên giá
|
13.779
|
13.779
|
13.779
|
13.779
|
13.779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.510
|
-3.769
|
-4.025
|
-4.279
|
-4.532
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
59.055
|
59.002
|
58.950
|
58.898
|
58.845
|
- Nguyên giá
|
59.462
|
59.462
|
59.462
|
59.462
|
59.462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-407
|
-460
|
-512
|
-564
|
-617
|
III. Bất động sản đầu tư
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
- Nguyên giá
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
191.475
|
107.732
|
107.732
|
107.732
|
107.732
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
191.475
|
107.732
|
107.732
|
107.732
|
107.732
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
100.798
|
101.322
|
101.607
|
101.109
|
102.175
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
100.798
|
101.322
|
101.607
|
101.109
|
102.175
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.636
|
9.537
|
9.439
|
9.340
|
138
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
636
|
537
|
439
|
340
|
138
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.368.468
|
2.252.673
|
2.133.793
|
2.019.708
|
2.083.205
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.008.502
|
987.507
|
887.164
|
755.407
|
788.946
|
I. Nợ ngắn hạn
|
716.098
|
741.194
|
661.371
|
532.733
|
566.924
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
512.827
|
501.872
|
472.973
|
352.287
|
351.022
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.503
|
10.515
|
9.788
|
0
|
6.706
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.790
|
49.073
|
100
|
6.313
|
2.442
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
107.357
|
94.396
|
92.346
|
2.714
|
108.774
|
6. Phải trả người lao động
|
12.636
|
16.208
|
10.996
|
95.462
|
10.757
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.918
|
13.278
|
20.591
|
9.726
|
27.867
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
11.502
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.672
|
48.613
|
47.382
|
47.586
|
52.069
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.395
|
7.239
|
7.195
|
7.143
|
7.287
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
292.405
|
246.313
|
225.794
|
222.674
|
222.023
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
164.374
|
164.374
|
162.774
|
162.803
|
162.803
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
67.778
|
68.050
|
49.125
|
49.125
|
48.473
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
6
|
6
|
6
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
60.253
|
13.889
|
13.889
|
10.741
|
10.741
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.359.966
|
1.265.166
|
1.246.629
|
1.264.300
|
1.294.259
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.359.966
|
1.265.166
|
1.246.629
|
1.264.300
|
1.294.259
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
881.887
|
925.978
|
925.978
|
925.978
|
925.978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29.461
|
29.461
|
29.461
|
29.461
|
29.461
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.795
|
11.211
|
11.211
|
11.211
|
11.211
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
288.823
|
150.518
|
132.008
|
149.680
|
179.639
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
283.964
|
167.355
|
167.355
|
167.355
|
167.355
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.859
|
-16.837
|
-35.347
|
-17.675
|
12.284
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
148.000
|
147.998
|
147.971
|
147.971
|
147.970
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.368.468
|
2.252.673
|
2.133.793
|
2.019.708
|
2.083.205
|