TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
205.032
|
245.715
|
190.976
|
234.207
|
284.419
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
94.958
|
107.091
|
50.298
|
58.778
|
94.645
|
1. Tiền
|
74.658
|
85.791
|
31.998
|
40.478
|
81.645
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.300
|
21.300
|
18.300
|
18.300
|
13.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
72.809
|
89.712
|
88.783
|
91.287
|
121.465
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
72.809
|
89.712
|
88.783
|
91.287
|
121.465
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.103
|
23.269
|
21.279
|
42.794
|
21.567
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.771
|
18.981
|
12.106
|
12.883
|
10.726
|
2. Trả trước cho người bán
|
194
|
756
|
3.587
|
646
|
8.237
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.020
|
5.404
|
7.458
|
31.724
|
4.840
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.883
|
-1.872
|
-1.872
|
-2.458
|
-2.237
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25.898
|
23.162
|
24.740
|
27.934
|
27.706
|
1. Hàng tồn kho
|
25.898
|
23.162
|
24.740
|
27.934
|
27.706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.265
|
2.481
|
5.877
|
13.414
|
19.036
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
384
|
1.445
|
713
|
1.300
|
891
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.881
|
759
|
4.644
|
12.114
|
17.961
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
277
|
520
|
0
|
184
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.104.221
|
1.070.335
|
1.103.689
|
1.203.131
|
1.272.056
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
36
|
36
|
36
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
36
|
36
|
36
|
50
|
50
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.045.592
|
993.578
|
993.161
|
1.068.713
|
1.153.790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.043.540
|
991.832
|
991.642
|
1.065.919
|
1.151.427
|
- Nguyên giá
|
1.929.386
|
1.986.695
|
2.096.921
|
2.289.456
|
2.518.963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-885.845
|
-994.863
|
-1.105.279
|
-1.223.537
|
-1.367.536
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.196
|
980
|
764
|
2.144
|
1.820
|
- Nguyên giá
|
1.296
|
1.296
|
1.296
|
2.271
|
2.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101
|
-317
|
-533
|
-126
|
-451
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
856
|
767
|
755
|
649
|
544
|
- Nguyên giá
|
1.961
|
1.961
|
2.044
|
2.044
|
2.044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.104
|
-1.194
|
-1.288
|
-1.394
|
-1.500
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28.621
|
37.603
|
63.085
|
65.338
|
42.782
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28.621
|
37.603
|
63.085
|
65.338
|
42.782
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29.971
|
39.117
|
47.406
|
69.031
|
75.434
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29.971
|
39.117
|
47.406
|
69.031
|
75.434
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.309.253
|
1.316.050
|
1.294.665
|
1.437.338
|
1.556.475
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
727.577
|
731.160
|
712.219
|
854.051
|
968.781
|
I. Nợ ngắn hạn
|
191.133
|
186.838
|
166.134
|
204.539
|
232.818
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.838
|
29.156
|
32.777
|
49.038
|
47.827
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.304
|
52.915
|
34.089
|
36.533
|
52.830
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30.396
|
29.832
|
19.281
|
15.221
|
15.872
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.837
|
2.906
|
3.348
|
5.684
|
3.952
|
6. Phải trả người lao động
|
15.050
|
26.324
|
23.784
|
22.514
|
33.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.023
|
15.477
|
6.685
|
7.893
|
9.094
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.005
|
24.570
|
38.999
|
61.943
|
64.211
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.681
|
5.658
|
7.171
|
5.712
|
5.930
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
536.444
|
544.322
|
546.084
|
649.512
|
735.963
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
355.727
|
344.520
|
296.521
|
280.729
|
265.051
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
180.717
|
199.802
|
249.563
|
368.783
|
470.912
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
581.676
|
584.891
|
582.447
|
583.288
|
587.695
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
581.368
|
584.593
|
582.161
|
583.013
|
587.435
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
568.000
|
568.000
|
568.000
|
568.000
|
568.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.368
|
16.593
|
14.161
|
15.013
|
19.435
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13.368
|
16.593
|
14.161
|
15.013
|
19.435
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
309
|
297
|
286
|
274
|
260
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
309
|
297
|
286
|
274
|
260
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.309.253
|
1.316.050
|
1.294.665
|
1.437.338
|
1.556.475
|